Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Honda City 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4589 x 1748 x 1467 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2600 - 1495/1485 mm
Sáng gầm
134 mm
Bán kính quay
5 m
Bình nhiên liệu
40 L
Tự trọng/ Toàn tải
1140/1580 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.5L i-VTEC DOHC; 1498 cc; 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van; PGM-FI; Van bướm ga điện tử
Công suất đốt trong
119HP (~89kW, ~121PS)/ 6600 rpm
Mô-men đốt trong
145Nm/ 4300 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.3/4.7/5.6 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Ðĩa/ Ðĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động vô cấp
Chế độ lái - Địa hình
ECON/ ECO - x
Vành - Lốp
Hợp kim 16″ - 185/55R16
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Giằng xoắn
Đèn
Sau
LED; Sương mù LED; Phanh cao LED
Ngoại thất
Tính năng
Ăng ten vây cá; Đèn cốp
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ LED
Nội thất
Màn thông tin
Analog 4.2″
Vô lăng
Bọc da; Chỉnh 4 hướng; Nút chỉnh âm thanh; Lẫy số
Ghế trước
Bọc da; Tựa tay có khay cốc, ngăn đồ; Gương; Đèn đọc bản đồ; Ghế lái chỉnh 6 hướng
Hàng ghế 2
Tựa tay có hộc cốc; Bọc da; Ngăn tài liệu; Đèn đọc bản đồ
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động từ xa; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện ghế lái, 1 chạm chống kẹt; 5 cổng sạc
Điều hòa
Tự động 1 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi
Giải trí
Màn cảm ứng 8″; 8 loa; Kết nối điện thoại; Honda CONNECT, Bluetooth, USB, AM, FM; Điều khiển giọng nói; Thoại rảnh tay
Khác
Nắm cửa trước đóng, mở cảm biến
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình thích ứng; Báo chệch làn; Giữ làn; Đèn phanh khẩn; Tự khóa cửa theo tốc độ
Chủ động khác
Phanh giảm va chạm; Báo xe trước đi
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm mọi ghế; Nhắc cài dây ghế trước; Móc ghế trẻ em
Bị động khác
Khung xe hấp thụ lực, tương thích va chạm; Tự khóa cửa chìa ra xa
An ninh
Chống trộm; Chìa mã hóa
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Đỏ, Xám, Xanh, Titan, Đen