Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Audi Q2 2021-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4200 x 1794 (2009 mở gương) x 1555 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2589 - 1546/1542 mm
Sáng gầm
200 mm
Bình nhiên liệu
50.8 L
Khoang hành lý
405-1050 L
Tự trọng/ Toàn tải
1375/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.4 TFSI, tự ngắt xy lanh, tăng áp khí xả; 1395 cc; 4 xy lanh; Phun xăng trực tiếp
Công suất đốt trong
150HP (~112kW, ~152PS)/ 5000-6000 rpm
Mô-men đốt trong
250Nm/ 1500-3500 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa 15"/ Đĩa 15"; Phanh tái sinh; Hệ thống Start Stop; Bộ dụng cụ
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 8 cấp S tronic
Vành - Lốp
5 chấu chữ V 7.0j 17” - 215/55R17 94V
Treo (trước/ sau)
MacPherson, thanh đòn dẫn hướng/ Cấu trúc dầm xoắn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
212 km/h - 8.5 s
Đèn
Trước
LED; Xi nhan động; Tự điều phạm vi chiếu; Định vị; Tự bật/tắt; Rửa pha
Sau
LED; Sương mù
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Sưởi; Tự chống chói
Nội thất
Màn thông tin
Màu
Vô lăng
Bọc da; 3 chấu; Thể thao; Lẫy số
Ghế trước
Da/da tổng hợp; Ghế thể thao; Tựa lưng 4 chiều; Tựa tay; Chỉnh tay
Hàng ghế 2
Da/da tổng hợp; Tựa lưng gập tuỳ chỉnh
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh, khoá trung tâm; Phanh đỗ cơ điện; Cốp điện; Gương hậu trong tràn viền tự chống chói
Điều hòa
Tự động, cảm biến mặt trời
Trợ đỗ
Trợ đỗ Audi; Camera lùi
Giải trí
Màn MMI radio plus 5.8” HD; 10 loa Audi, khuyếch đại 6 kênh, 180W; Kết nối điện thoại; USB, Bluetooth
Khác
Gói lưu trữ, khoang hành lý; Kính cửa, kính gió cách nhiệt, màu xám; Đèn nội thất; Thảm sàn; Tấm lót sàn khoang hành lý
An toàn
Chủ động
Báo áp suất lốp; Cân bằng điện tử; Điều khiển hành trình, giới hạn tốc
Chủ động khác
Khoá trẻ em
Bị động
Túi khí bên phía trước; Túi khí rèm; Móc ghế trẻ em ISOFIX phía sau; Nhắc cài dây
Bị động khác
Dây đai 3 điểm ghế giữa sau
An ninh
Cố định xe điện tử chống trộm
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2021-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Xanh Apple, Xám Manhattan, Xanh Navarra Blue, Xám Arrow, Xanh Turbo.