Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Hyundai Elantra 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4675 x 1825 x 1440 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2720 - x/x mm
Sáng gầm
150 mm
Bình nhiên liệu
47 L
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
Gamma 1.6 MPI; 1591 cc
Công suất đốt trong
126HP (~94kW, ~128PS)/ 6300 rpm
Mô-men đốt trong
155Nm/ 4850 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
9.5/5.6/7.0 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Ðĩa/ Ðĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Có - x
Vành - Lốp
16" - 205/55R16
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Thanh cân bằng
Đèn
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Tản nhiệt đen bóng; Ăng ten vây cá
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
Full Digital 10.25"
Vô lăng
Bọc da
Ghế trước
Bọc da cao cấp
Hàng ghế 2
Bọc da cao cấp
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động từ xa; Cốp thông minh; Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Sạc không dây chuẩn Qi
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 10.25"; 6 loa; Bluetooth; Điều khiển giọng nói
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình; Báo áp suất lốp
Bị động
6 túi khí
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Xám kim loại, Xanh dương, Đen, Trắng, Đỏ, Ghi vàng