Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn
2024 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
3815 x 1680 x 1520 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2450 - x/x mm
Sáng gầm
157 mm
Bán kính quay
Bình nhiên liệu
37 L
Khoang hành lý
Tự trọng/ Toàn tải
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
Kappa 1.2 MPI; 1197 cc
Công suất đốt trong
82HP (~61kW, ~83PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
114Nm/ 4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
6.5/4.6/5.2 L/100km
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Vành - Lốp
Thép 14" - 165/70R14
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Thanh xoắn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
Halogen
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Gương hậu
Chỉnh điện
Nội thất
Màn thông tin
2.8"
Vô lăng
Chỉnh 2 hướng
Ghế trước
Bọc nỉ; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2
Bọc nỉ
Hàng ghế 3
Tiện nghi
Tính năng
USB hàng ghế 2
Điều hòa
Chỉnh cơ; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
4 loa
Khác
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử
Chủ động khác
Bị động
2 túi khí
Bị động khác
Bị động khác
An ninh
Chống trộm
Thêm
Kiểu xe
Hatchback; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2024-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Đỏ, Bạc, Trắng, Xanh, Vàng