Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Hyundai Solati 2018-2024
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
6195 x 2038 x 2760 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
3670 - 1712/1718 mm
Sáng gầm
185 mm
Bán kính quay
6.3 m
Bình nhiên liệu
75 L
Tự trọng/ Toàn tải
2720/4000 kg
Động cơ
Loại
Dầu
Đốt trong
D4CB 2.5L; Tăng áp khí nạp; 2497 cc; Tỷ số nén: 15.8:1; Đường kính x Hành trình xi lanh: 91x96
Công suất đốt trong
168HP (~125kW, ~170PS)/ 3600 rpm
Mô-men đốt trong
422Nm/ 1500-2500 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Vượt dốc 0.584 tanθ; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Đĩa
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Vành - Lốp
16" - 235/65R16C-8PR
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Lá nhíp
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
170 km/h - x
Đèn
Trước
Projector; Định vị LED; Sương mù
Ngoại thất
Tính năng
Cản trước có bậc đỡ chân; Bậc lên xuống chỉnh điện
Gương hậu
Sấy; Báo rẽ LED
Nội thất
Vô lăng
Trợ lực; Điều chỉnh
Ghế trước
Hộc đồ dưới ghế phụ; Ghế lái chỉnh điều hướng
Tiện nghi
Tính năng
Khóa cửa từ xa; Cửa trước, cửa trượt hông
Trợ đỗ
Cửa gió khoang hành khách
Giải trí
Radio, USB, AUX
Khác
Cụm nút điều khiển cửa, đèn pha; Khay đồ; Hộc đồ trên, có cổng 12V; Giá đồ hành khách; Che nắng kính lái; Quạt thông gió; Hộp mát
An toàn
Chủ động
Báo mòn phanh
Bị động
Túi khí trước
Thêm
Kiểu xe
Minibus; 16 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2018-2024
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Bạc, Ghi vàng, Xám, Đen