Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Hyundai Venue 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
3995 x 1770 x 1645 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2500 - x/x mm
Sáng gầm
195 mm
Bình nhiên liệu
45 L
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
Kappa 1.0 T-GDi; 998 cc
Công suất đốt trong
118HP (~88kW, ~120PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
172Nm/ 1500-4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.2/4.78/5.67 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Ðĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 7 cấp
Vành - Lốp
16" - 215/60R16
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Thanh cân bằng
Đèn
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Tản nhiệt mạ chrome; Tay nắm mạ chrome; Ăng ten vây cá
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
Full Digital
Ghế trước
Bọc da pha nỉ; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da pha nỉ
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động từ xa; Khởi động nút bấm
Điều hòa
Chỉnh cơ; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 8"; 6 loa; Bluetooth; Điều khiển giọng nói
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Báo áp suất lốp
Bị động
2 túi khí
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Đen, Xanh dương, Xám kim loại, Đỏ, Trắng, Bạc