Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kia New Morning AT Premium
2022 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
3595 x 1595 x 1495 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2400 - x/x mm
Sáng gầm
151 mm
Bán kính quay
4.7 m
Bình nhiên liệu
35 L
Khoang hành lý
Tự trọng/ Toàn tải
960/1370 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.25L; 1248 cc
Công suất đốt trong
83HP (~62kW, ~84PS)
Mô-men đốt trong
122Nm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.6/4.7/5.8 L/100km
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động
Chế độ lái - Địa hình
Vành - Lốp
15" - 185/55R15
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Thanh xoắn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
Halogen; Sương mù Halogen Projector; Tự bật/tắt; Tự pha/cốt
Sau
Halogen; Phanh cao LED
Ngoại thất
Tính năng
Giá nóc
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
LCD 2.6" SEG
Vô lăng
Bọc nhựa
Ghế trước
Bọc da
Hàng ghế 2
Bọc da
Hàng ghế 3
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện ghế lái, chống kẹt
Điều hòa
Tự động
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn AVN 8"; 6 loa; Apple Carplay & Android Auto
Khác
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc
Chủ động khác
Phanh dừng
Bị động
2 túi khí
Bị động khác
Bị động khác
An ninh
Thêm
Kiểu xe
Hatchback; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Vàng, Xanh, Đỏ, Xám