Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Land Rover Range Rover 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4371 x 1996 (2100 mở gương) x 1649 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2681 - 1625.3/1631.7 mm
Sáng gầm
212 mm
Bán kính quay
5.8 m
Bình nhiên liệu
67 L
Khoang hành lý
472-798 L
Tự trọng/ Toàn tải
1845/2430 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1997 cc; 2.0L, 4 xy lanh tăng áp
Công suất đốt trong
197HP (~147kW, ~200PS)/ 4500-5500 rpm
Mô-men đốt trong
320Nm/ 1200-4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
x/x/8.0 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Tự chọn chế độ địa hình; Lốp 4 mùa; Lốp dự phòng; Góc tới 20.8°, góc thoát 30.6°, góc vượt 20.7°; Vòng lái 2.3; Lội nước 530mm
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian
Hộp số
Tự động 9 cấp
Chế độ lái - Địa hình
x - Có
Vành - Lốp
20″, phay kim cương (1085) - x
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
216 km/h - 8.6 s
Đèn
Trước
LED; Định vị LED; Tự bật/tắt; Tự pha/cốt; Tự cân bằng góc chiếu
Sau
LED; Phanh cao; Sương mù; Xi nhan động
Ngoại thất
Tính năng
Đèn chào; Tự gạt mưa; Gạt mưa sau; Nắm cửa ẩn; Chốt kéo trước, sau; Cánh gió đuôi; Giá nóc (tải 75kg)
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Sưởi; Tự chống chói phía lái; Đèn chào
Nội thất
Màn thông tin
Kỹ thuật số Interactive Driver Display; Máy đo hành trình
Vô lăng
Viền phủ Moonlight; Chỉnh điện
Ghế trước
Bọc da; Chỉnh điện, ghế lái 12 hướng, ghế phụ 10 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da; Gập 40:20:40
Tiện nghi
Tính năng
Gương hậu trong tự chống chói; Sạc không dây; Cốp điện; Chìa thông minh; Sưởi kính đuôi, hẹn giờ; Cửa sổ điện đóng/mở 1 chạm chống kẹt; Cửa sổ trời toàn cảnh
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến trước, sau
Giải trí
Pivi Pro; Màn cảm ứng 11.4″; Loa Meridian; Apple CarPlay & Android Auto không dây; Bluetooth, AM, FM; Điều khiển giọng nói; Điều âm lượng chủ động
Khác
Dây buộc, móc treo khoang hành lý; Đèn nội thất, khoang hành lý, trần; Thảm sàn; Che nắng trước có đèn, gương; Báo nhiệt độ ngoài; Bậc cửa mạ chrome
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Điều khiển hành trình thích ứng; Giữ làn; Báo cắt ngang sau; Phân phối phanh điện tử; Báo điểm mù, trợ đánh lái chuyển làn; Phanh khẩn; Lực phanh khẩn; Giám sát va chạm sau; Nhắc tập trung; Báo áp suất lốp
Chủ động khác
Khởi hành đường trơn; Kiểm soát tốc vượt địa hình; Điều hướng lực kéo bằng phanh; Khóa trẻ em điện; Tự khóa cửa tùy chỉnh; Báo mòn phanh
Bị động
Túi khí trước, cảm biến người ngồi; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Nhắc cài dây; Móc ghế trẻ em
An ninh
Cảm biến đột nhập
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-2025
Xuất xứ
Nhập khẩu