Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Lexus ES 2020-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4975 x 1865 x 1445 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2870 - 1590/1600 mm
Sáng gầm
160 mm
Bán kính quay
5.9 m
Bình nhiên liệu
60 L
Khoang hành lý
454 L
Tự trọng/ Toàn tải
1620-1681/2110 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
A25-FKS; 2487 cc; i4, D4S; Tự ngắt
Công suất đốt trong
204HP (~152kW, ~207PS)/ 6600 rpm
Mô-men đốt trong
243Nm/ 4000-5000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
9/6/7.1 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Lốp tạm thời; Phanh trước/ sau: Đĩa thông gió/ Đĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động UB80E Direct Shift-8AT
Chế độ lái - Địa hình
Eco/ Normal/ Sport - x
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Trailing Wishbone
Đèn
Trước
3 bóng LED; Tự bật/tắt; Đèn góc; Tự pha/cốt; Định vị LED; Tự điều góc chiếu; Tự thích ứng; Rửa đèn
Sau
Phanh LED
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa
Gương hậu
Chỉnh điện; Tự gập điện; Lùi tự chỉnh; Chống chói; Sấy; Nhớ
Nội thất
Vô lăng
Chỉnh điện; Lẫy chuyển số; Nhớ; Sưởi; Hỗ trợ ra, vào
Ghế trước
Nhớ ghế lái 3 vị trí; Sưởi; Da F-Sport Synthetic; Ghế lái hỗ trợ ra, vào; Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế 2
Da F-Sport Synthetic
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ trời điện, đóng mở 1 chạm, chống kẹt; Thông tin kính lái 240x90; Cốp điện; Cốp rảnh tay, đá chân; Phanh tay điện; Sạc không dây
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Lọc phấn hoa; Tự đổi chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến trước; Cảm biến sau
Giải trí
Màn 12.3"; 10 loa Lexus Premium; Apple CarPlay & Android Auto; CD, DVD, AM, FM, USB, AUX, Bluetooth; Bản đồ Việt Nam
Khác
Rèm kính sau điện; Thẻ khóa từ
An toàn
Chủ động
Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình chủ động; Báo tiền va chạm; Báo điểm mù; Báo chệch làn; Giữ làn; Đánh lái chủ động; Báo áp suất lốp; Báo cắt ngang sau
Chủ động khác
Trợ theo dõi làn
Bị động
Có túi khí; Móc ghế trẻ em
Bị động khác
Mui xe an toàn
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2020-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng - Sonic Quartz, Ghi - Mercury Gray Mica, Xám - Sonic Chrome, Bạc - Sonic Iridium, Trắng - White Nova Glass Flake, Bạc - Sonic Titanium, Đen - Graphite Black, Đỏ - Red Mica Crystal Shine, Vàng Be - Ice Ecru Metallic, Xanh - Sunlight Green Mica Metallic, Xanh - Deep Blue Mica, Đen, Xanh - Heat Blue