Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Mercedes-Benz GLC 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4730 x 1935 x 1658 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2888 - 1627/1640 mm
Bình nhiên liệu
62 L
Tự trọng/ Toàn tải
1880/2510 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
i4, 1999 cc; 48V mild hybrid; Xăng không chì octane 95+
Công suất đốt trong
201HP (~150kW, ~204PS)/ 6100 rpm
Mô-men đốt trong
320Nm/ 2000-4000 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Lốp dự phòng; Dụng cụ lốp; ECO start/ stop; Trợ lái điện Direct-Steer, biến thiên; Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Vành - Lốp
Hợp kim 19", 10 chấu kép - x
Treo (trước/ sau)
Comfort
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
221 km/h - 7.8 s
Đèn
Trước
LED High Performance; Tự pha/cốt; Định vị LED
Sau
LED; Phanh cao LED; Phanh nhấp nháy phanh gấp
Ngoại thất
Tính năng
Gói ngoại thất AVANTGARDE, các chi tiết nhôm bóng, chrome; Giá nóc nhôm bóng; Bậc lên xuống hợp kim nhôm; Đèn chào logo; Tự gạt mưa
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ; Nhớ 3 vị trí
Nội thất
Màn thông tin
Màu 12.3"
Vô lăng
3 chấu; Bọc da; Nút chỉnh cảm ứng; Nhớ 3 vị trí; Lẫy số
Ghế trước
Chỉnh điện; Nhớ 3 vị trí; Tựa tay; Sưởi
Hàng ghế 2
Gập lưng
Tiện nghi
Tính năng
Kính cửa sau, kính đuôi tối màu, cách nhiệt; USB C/12V; Sạc không dây trước; Thảm sàn; Gương hậu trong tự chống chói; Phanh tay điện, nhả thông minh; Tự giữ phanh; Cốp điện rảnh tay; Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cần số điện sau vô lăng
Điều hòa
Tự động 2 vùng THERMATIC
Trợ đỗ
Đỗ chủ động PARKTRONIC; Camera lùi
Giải trí
MBUX màn cảm ứng 11.9"; Bluetooth; Điều khiển giọng nói; Bản đồ Việt Nam; Apple Carplay & Android Auto không dây
Khác
Gói nội thất AVANTGARDE, các chi tiết viền chrome; Ốp bệ cửa trước chữ “Mercedes-Benz” phát sáng; Ốp gỗ open-pore, vân nhôm; Đèn viền 64 màu
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Chống trượt tăng tốc; Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc; Trợ phanh; Giữ làn; Nhắc tập trung; Điều khiển hành trình; Báo điểm mù; Tự khóa theo tốc độ
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên phía trước; Túi khí rèm; Tự mở khóa khẩn; Dây đai 3 điểm mọi ghế, căng đai khẩn, giới hạn lực siết
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Đen, Đỏ, Trắng, Xám