Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Mercedes-Maybach GLS 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
5226 x 2030 x 1845 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
3135 - 1699/1723 mm
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
2999 cc; i6; Xăng không chì octane 95+; 3.0L, EQ Boost
Công suất đốt trong
367HP (~274kW, ~372PS)/ 5500-6100 rpm
Mô-men đốt trong
500Nm/ 1600-4500 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện Direct-Steer, biến thiên; Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT; ECO start/ stop; Bộ vá lốp
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Hộp số
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Vành - Lốp
Maybach 22", đa chấu - x
Treo (trước/ sau)
Khí nén AIRMATIC
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
240 km/h - 6.6 s
Đèn
Trước
MULTI BEAM LED, mở góc chiếu; Tự pha/cốt
Sau
LED; Phanh cao LED; Phanh gấp nhấp nháy
Ngoại thất
Tính năng
Tản đặc trưng, các thanh chrome phủ bóng, chữ “MAYBACH”; Logo Mercedes-Maybach cột D; Đèn chào logo; Bậc lên xuống tự động, đèn, logo Maybach; Ống xả Maybach viền chrome
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Nhớ 3 vị trí; Báo rẽ LED; Tự chống chói phía lái
Nội thất
Màn thông tin
Kỹ thuật số 12.3"
Vô lăng
Bọc da Nappa / Ốp gỗ, chữ "MAYBACH"; Nút cảm ứng; Lẫy số bán tự động; Nhớ 3 vị trí
Ghế trước
Chỉnh điện; Ghế phụ chỉnh điện từ sau; Nhớ 3 vị trí; Mát-xa; Sưởi; Làm mát
Hàng ghế 2
Ghế thương gia; Lưng ngả 43.5°; Đệm bắp chân; Máy tính bảng điều khiển MBUX trong tựa tay; 2 ghế độc lập, ghế phải Easy-Entry; Mát-xa; Sưởi; Làm mát; Bàn gấp
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ trời Panoramic; Cần số điện (sau vô lăng); Gương hậu trong tự chống chói; Phanh tay điện (nhả thông minh); Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cốp điện; Rèm sau chỉnh điện; Kính gió, kính cửa chống UV; Kính sau, kính đuôi cách nhiệt, tối màu; USB C; Sạc không dây trước, sau; Thông tin kính lái; Cửa hít
Điều hòa
Tự động THERMOTRONIC
Trợ đỗ
Camera 360°; Đỗ chủ động PARKTRONIC
Giải trí
MBUX; Màn cảm ứng 12.3"; 26 loa Burmester® 3D, 1610W; Bluetooth, Apple CarPlay & Android Auto; Điều khiển giọng nói; Touchpad cảm ứng bệ trung tâm; GPS; Bản đồ Việt Nam; MBUX ghế sau, 2 màn 11.6"; 2 tai nghe không dây ghế sau
Khác
Ốp bệ cửa trước chữ “MAYBACH” phát sáng; HANDSFREE ACCESS; Đèn viền, đèn chiếu logo; Viền chrome trang trí; Trần vi sợi DINAMICA; Gói Exclusive; Ốp gỗ Designo đen phủ bóng, viền sơn mài piano; Táp-lô bọc da Nappa; Gói cách âm; Gói tiện nghi; Đèn viền 64 màu; Gói nước hoa; Thảm sàn; Giá cốc giữ nhiệt trước, sau
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Chống trượt tăng tốc; Cân bằng điện tử; Nhắc tập trung; Điều khiển hành trình, giới hạn tốc; Kiểm soát lực kéo; Trợ đổ đèo; Dừng/Khởi hành ngang dốc; Tự khóa cửa theo tốc độ; Báo áp suất lốp
Chủ động khác
Giữ khoảng cách; Trợ lái Driving Assistance; Tự bảo vệ PRE-SAFE® và PRE-SAFE® Sound; Trợ ổn định gió ngang
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối người lái; Tự mở khóa khẩn cấp
Bị động khác
Dây đai 3 điểm; Căng đai khẩn mọi ghế, giới hạn lực siết
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng, Bạc High-tech, Đen, Bạc Mojave, Xanh Emerald, Xám Selenite