Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
MG 5 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4601 x 1818 x 1489 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2680 - 1559/1562 mm
Sáng gầm
150 mm
Bán kính quay
5.65 m
Bình nhiên liệu
45 L
Tự trọng/ Toàn tải
1185/1637 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1498 cc; i4
Công suất đốt trong
113HP (~84kW, ~115PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
150Nm/ 4500 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Vành - Lốp
Thép 15" - 195/65R15
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Dầm xoắn
Đèn
Trước
Halogen bóng chiếu; Tự bật/tắt; Định vị
Sau
LED; Sương mù; Phanh cao LED
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện; Báo rẽ
Nội thất
Vô lăng
Chỉnh cơ 2 hướng; Nút bấm
Ghế trước
Bọc nỉ; Chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế 2
Bọc nỉ; 3 tựa đầu
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ điện (1 chạm xuống ghế lái); Cốp điện; , cơ; Gương hậu trong chỉnh cơ
Điều hòa
Điều khiển điện tử
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn 8"; 4 loa; Bluetooth
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Phân phối phanh điện tử
Bị động
2 túi khí
An ninh
Chống trộm
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Xanh