Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Mitsubishi Outlander 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4695 x 1800 x 1710 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2670 - 1540/1540 mm
Sáng gầm
190 mm
Bán kính quay
5.3 m
Bình nhiên liệu
63 L
Tự trọng/ Toàn tải
1535/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
4B11 DOHC MIVEC; 1998 cc
Công suất đốt trong
143HP (~107kW, ~145PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
196Nm/ 4200 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
11.21/6.89/8.48 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa thông gió/ Đĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động vô cấp
Chế độ lái - Địa hình
Có thể thao - x
Vành - Lốp
18" - 225/55R18
Treo (trước/ sau)
MacPherson, thanh cân bằng/ Đa liên kết, thanh cân bằng
Đèn
Trước
Halogen Projector; Sương mù Halogen; Tự bật/tắt; Định vị LED; Chỉnh tay độ cao
Sau
Phanh cao
Ngoại thất
Tính năng
Ốp vè cùng màu thân xe; Ốp đen sương mù mạ chrome; Tay nắm mạ chrome; Kính đuôi, kính sau sậm màu; Cánh gió đuôi
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ; Sấy
Nội thất
Màn thông tin
Vô lăng
Bọc da; Chỉnh 4 hướng; Nút chỉnh âm thanh; Lẫy số
Ghế trước
Bọc da; Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da; Gập 60:40
Hàng ghế 3
Có; Bọc da; Gập 50:50
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện 1 chạm, chống kẹt; Giá nóc; Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Gương hậu trong tự chống chói
Điều hòa
Tự động 2 vùng
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 8"; 6 loa; Apple Carplay & Android Auto; AUX, USB, Bluetooth; Điều khiển giọng nói; Thoại rảnh tay
Khác
Nắm cửa mạ Chrome; Tấm ngăn khoang hành lý; Sưởi kính sau
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình
Chủ động khác
Kiểm soát chân ga khi phanh; Khóa cửa từ xa; Trợ đổi làn
Bị động
7 túi khí; Móc ghế trẻ em
Bị động khác
Căng đai tự động hàng ghế trước
An ninh
Chống trộm; Chìa mã hóa
Thêm
Kiểu xe
SUV; 7 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Xám, Nâu, Đen, Đỏ