Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Skoda Karoq Ambition 1.4 TSI Turbo
2023 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4390 x 1841 x 1603 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2638 - 1576/x mm
Sáng gầm
164 mm
Bán kính quay
Bình nhiên liệu
Khoang hành lý
521 (tối đa 1605) L
Tự trọng/ Toàn tải
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.4 TSI Turbo; 1395 cc
Công suất đốt trong
148HP (~110kW, ~150PS)/ 5000-6000 rpm
Mô-men đốt trong
250Nm/ 1500-3500 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
8.33/6.09/6.92 L/100km
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 8 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Vành - Lốp
x - 215/55R17
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Thanh xoắn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
201 km/h - 9.2 s
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
LED; Định vị LED; Sương mù Halogen
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Sấy
Nội thất
Màn thông tin
Digital 8" (chỉnh giao diện)
Vô lăng
3 chấu; D cut; Bọc da
Ghế trước
Bọc da, da lộn; 2 đèn đọc; Chỉnh cơ
Hàng ghế 2
Bọc da, da lộn; 2 đèn đọc
Hàng ghế 3
Tiện nghi
Tính năng
Phanh tay điện; Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời toàn cảnh; Chìa thông minh
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Cảm biến trước; Cảm biến sau; Camera lùi
Giải trí
Màn 8"; Kết nối Apple CarPlay & Android Auto; 8 loa
Khác
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình; Giới hạn tốc độ; Chống bó cứng phanh; Khởi hành ngang dốc; Cân bằng điện tử; Báo áp suất lốp; Nhắc tập trung
Chủ động khác
Bị động
7 túi khí; Móc ghế trẻ em
Bị động khác
Bị động khác
An ninh
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Cam, Ghi, Bạc, Đỏ, Trắng, Xanh (OF), Xanh (K4), Đen, Xám