Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Subaru WRX 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4670 x 1825 x 1465 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2675 - x/x mm
Sáng gầm
135 mm
Bình nhiên liệu
63 L
Tự trọng/ Toàn tải
1601/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
Boxer tăng áp, DOHC 16 Van; 2387 cc; 4 xy lanh
Công suất đốt trong
271HP (~202kW, ~275PS)/ 5600 rpm
Mô-men đốt trong
350Nm/ 2000-5200 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
12.17/6.92/8.84 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Auto Start Stop; Điều Mô-men xoắn chủ động
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian SAWD
Hộp số
Tự động vô cấp Lineartronic
Chế độ lái - Địa hình
S (Thể thao)/ S# (Thể thao)/ I (Thông minh) - x
Vành - Lốp
18" - 245/40R18
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
215 km/h - 6.1 s
Đèn
Trước
LED; Sương mù LED; Tự pha/cốt; Pha tự điều theo góc đánh lái; Pha tự điều độ cao; Pha tự thích ứng
Sau
LED; Sương mù LED
Ngoại thất
Tính năng
Gạt mưa sau; Ốp lườn thể thao; Khe gió trước; Khe gió sau; Cánh gió sau; 4 ống xả thể thao
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Vô lăng
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ trời điện; Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Gương hậu trong tự chống chói
Trợ đỗ
Camera lùi
Giải trí
Màn cảm ứng 7"; Bluetooth, USB
An toàn
Chủ động
Cân bằng điện tử đường đua; Điều khiển hành trình; Giữ làn; Đánh lái chủ động; Báo cắt ngang sau
Chủ động khác
Tự phanh; Kiểm soát ga; Kiểm soát tốc độ thủ công; Báo xe trước đi; Tự phanh lùi; Đánh lái theo xe trước; Cảnh báo EyeSight; Nhận diện người lái
Bị động
7 túi khí; Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối ghế lái
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 4 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Bạc, Xám, Đen, Trắng, Đỏ, Xanh, Xanh Đen, Cam