Kích thước
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
Động cơ
Đốt trong
K15B, i4, DOHC, VVT; 1462cc; Đường kính x hành trình: 74 x 85; Tỉ số nén 10:1
Công suất đốt trong
101HP (~75kW, ~102PS)/ 6000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện, trục vít, thanh cân bằng, giảm chấn; Góc tới 37°; Góc vượt 28°; Góc thoát 49°; Khung gầm rời; Phanhtrước/ sau: Đĩa/ Tang trống; Báo góc nghiêng, phương hướng; Cầu chậm; Lốp dự phòng treo sau
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh bán thời gian
Treo (trước/ sau)
Cầu cứng 3 liên kết, lò xo cuộn, thanh cân bằng/ 3 liên kết, lò xo cuộn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100