Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Suzuki XL7 AT
2022 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4450 x 1775 x 1710 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
Sáng gầm
200 mm
Bán kính quay
Bình nhiên liệu
Khoang hành lý
153-550-803 L
Tự trọng/ Toàn tải
1175/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
K15B; 1462cc
Công suất đốt trong
103HP (~77kW, ~104PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
138Nm/ 4400 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.94/5.85/6.62 L/100km
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 4 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Vành - Lốp
Treo (trước/ sau)
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
Pha LED; Sương mù; Định vị
Sau
LED; Đèn chỉ dẫn
Ngoại thất
Tính năng
Ốp cản trước, sau, hông; Vòm bánh; Ốp tay nắm tùy chọn; Giá nóc
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ
Nội thất
Màn thông tin
Đồng hồ; Nhiệt độ ngoài; Tiêu hao; Cảm biến G-sensor; Báo phạm vi lái
Vô lăng
Ghế trước
Tựa tay có hộc đồ; Hộc giữ mát
Hàng ghế 2
Bệ tỳ tay; Hộc ly
Hàng ghế 3
Có; Hộc ly
Tiện nghi
Tính năng
Sạc không dây tùy chọn; Cốp điện
Điều hòa
Tự động/Chỉnh cơ (sau)
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau; Camera 360° tùy chọn
Giải trí
Màn cảm ứng 10"; Radio, USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto; 6 loa
Khác
Tấm lót khoang hành lý 50:50; Tùy chọn: ốp bậc cửa, lưới khoang hành lý, gương chiếu hậu trong điện tử kèm camera hành trình
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Phân phối phanh điện tử; Lực phanh khẩn; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc
Chủ động khác
Bị động
Túi khí đôi trước; 2 móc ghế trẻ em
Bị động khác
2 dây ràng ghế trẻ em
Bị động khác
An ninh
Thêm
Kiểu xe
MPV; 7 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Cam, Đỏ, Trắng, Cam Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Khaki, Xám, Đen, Khaki Đen, Xám Đen, Đen Trắng