Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Camry 2019-2021
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4885 x 1840 x 1445 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2825 - 1590/1615 mm
Sáng gầm
140 mm
Bán kính quay
5.7 m
Bình nhiên liệu
60 L
Tự trọng/ Toàn tải
1520/2030 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
6AR-FSE; i4, 16 van, DOHC, VVT-iW (van nạp), VVT-i (van xả); Phun xăng trực tiếp D-4S; 1998 cc; Phun xăng đa điểm
Công suất đốt trong
165HP (~123kW, ~167PS)/ 6500 rpm
Mô-men đốt trong
199Nm/ 4600 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Bình thường - x
Vành - Lốp
Mâm đúc - 215/55R17
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Tay đòn kép
Đèn
Trước
Gần/xa Bi-LED bóng chiếu; Định vị LED; Tự bật/tắt; Nhắc đèn sáng; Tự cân bằng góc chiếu; Đèn chờ; Sương mù
Sau
LED; Phanh cao LED
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa; Ăng ten kính sau; Nắm cửa mạ chrome; Lưới tản mạ
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ; Đèn chào; Chống bám nước
Nội thất
Màn thông tin
Optitron TFT 4.2"; Báo Eco, tiêu thụ, vị trí số
Vô lăng
3 chấu; Bọc da; Nút bấm; Chỉnh tay 4 hướng
Ghế trước
Bọc da; Chỉnh điện, ghế lái 10 hướng, ghế phụ 8 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Gương hậu trong tự chống chói; Rèm điện kính đuôi; Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện tự động 4 cửa; Phanh tay điện
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau; Cảm biến góc trước, sau
Giải trí
Màn cảm ứng 7"; 6 loa; DVD, UAX, USB, Bluetooth; Thoại rảnh tay; Kết nối điện thoại
Khác
Sưởi kính đuôi; Nắm cửa mạ chrome; Khóa cửa điện (tự động), khóa từ xa
An toàn
Chủ động
Báo áp suất lốp; Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Đèn phanh khẩn
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối ghế lái
Bị động khác
Khung xe GOA; Đai 3 điểm ELR, 5 vị trí; Ghế giảm chấn cổ; Cột lái, đạp phanh tự đổ
An ninh
Báo động; Mã hóa động cơ
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2019-2021
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Bạc, Trắng, Ghi, Nâu, Đen 2I8, Đen 222, Đỏ