Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Corolla Altis 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4630 x 1780 x 1435 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2700 - 1531/1548 mm
Sáng gầm
128 mm
Bán kính quay
5.2 m
Bình nhiên liệu
50 L
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
2ZR-FBE; 1798 cc; Phun xăng điện tử
Công suất đốt trong
138HP (~103kW, ~140PS)/ 6400 rpm
Mô-men đốt trong
172Nm/ 4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
9/5.6/6.8 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ x
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động vô cấp
Chế độ lái - Địa hình
Bình Thường/ Thể Thao - x
Vành - Lốp
Hợp kim - 205/55R16
Đèn
Trước
Bi-LED; Tự bật/tắt; Cân bằng góc chiếu tay
Ngoại thất
Tính năng
Gạt mưa trước gián đoạn
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
12.3"
Vô lăng
3 chấu; Bọc da; Nút bấm
Ghế trước
Bọc da; Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Gương hậu trong tự chống chói
Điều hòa
Tự động 1 vùng
Giải trí
Màn cảm ứng 9”; 6 loa; Kết nối điện thoại
An toàn
Chủ động
Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình
Bị động
7 túi khí
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Xám, Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen