Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
BMW X3 sDrive20i
2022 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4708 x 1891 x 1676 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2864 - 1620/1636 mm
Sáng gầm
Bán kính quay
Bình nhiên liệu
65 L
Khoang hành lý
550-1600 L
Tự trọng/ Toàn tải
1875/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
B48; i4; TwinPower Turbo; 1998 cc
Công suất đốt trong
184HP (~137kW, ~187PS)/ 5000-6500 rpm
Mô-men đốt trong
300Nm/ 1350-4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
8.3/6.7/7.3 L/100km
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Cản gió 0.29 Cd
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Chế độ lái - Địa hình
Có - x
Vành - Lốp
19" V-Spoke (692) - x
Treo (trước/ sau)
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
215 km/h - 8.4 s
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
LED; Tự pha/cốt; Tự bật/tắt
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Viền cửa đen bóng; Giá nóc đen bóng; Đèn chào; Tự gạt mưa
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Tự chống chói
Nội thất
Màn thông tin
BMW Live Cockpit Plus 5.1"
Vô lăng
Bọc da; Nút chỉnh
Ghế trước
Bọc da Sensatec; Chỉnh điện; Nhớ ghế lái; Ghế thể thao
Hàng ghế 2
Bọc da Sensatec; Gập 40:20:40
Hàng ghế 3
Tiện nghi
Tính năng
Kính gió, kính cửa trước cách âm; Cốp điện; Chìa thông minh; Gương hậu trong tự chống chói
Điều hòa
Tự động 3 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Có; Camera lùi
Giải trí
Màn cảm ứng 10.25"; 12 loa BMW HiFi, 205W, âm-li đa kênh; Núm xoay iDrive; BMW 7.0; Apple CarPlay & Android Auto không dây; Điều khiển giọng nói
Khác
Đèn viền đổi màu, độ sáng; Thảm sàn; Ốp gỗ bóng viền nhôm; Gói tiện ích chứa đồ
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình, tích hợp phanh; Cân bằng điện tử
Chủ động khác
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm
Bị động khác
Bị động khác
An ninh
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài