Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Fortuner 2020-2022
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4795 x 1855 x 1835 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2745 - x/x mm
Sáng gầm
279 mm
Bán kính quay
5.8 m
Bình nhiên liệu
80 L
Động cơ
Loại
Dầu
Đốt trong
2GD-FTV; i4, 2393 cc; Phun dầu trực tiếp, ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Công suất đốt trong
147HP (~110kW, ~149PS)/ 3400 rpm
Mô-men đốt trong
400Nm/ 1600 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
10.21/7.14/8.28 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện biến thiên; Phanh trước/ sau: Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Có - x
Vành - Lốp
Mâm đúc - 265/60R18
Treo (trước/ sau)
Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng/ Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Đèn
Trước
LED; Định vị; Tự bật/tắt; Tự cân bằng góc chiếu; Đèn chờ; Sương mù LED
Sau
LED; Phanh cao LED; Sương mù LED
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ
Nội thất
Màn thông tin
Màn màu TFT 4.2"; Báo Eco
Vô lăng
3 chấu; Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc; Nút bấm âm thanh, màn thông tin, thoại rảnh tay
Ghế trước
Bọc da; Ghế thể thao; Chỉnh điện, ghế lái 8 hướng, ghế phụ 8 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da
Hàng ghế 3
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Gương hậu trong tự chống chói; Cốp điện rảnh tay
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera 360°; Cảm biến sau, góc trước, sau
Giải trí
Màn cảm ứng 8" navigation; 6 loa; USB; Kết nối điện thoại
Khác
Khóa cửa điện, khóa từ xa
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình; Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc; Đèn phanh khẩn; Kiểm soát lực kéo
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối ghế lái
Bị động khác
Đai 3 điểm ELR, 7 vị trí
An ninh
Báo động; Mã hóa động cơ
Thêm
Kiểu xe
SUV; 7 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2020-2022
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Bạc, Đồng, Nâu, Đen, Trắng, Trắng ngọc trai