Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Hilux 2024-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
5325 x 1855 x 1815 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
3085 - x/x mm
Sáng gầm
286 mm
Bán kính quay
6.4 m
Bình nhiên liệu
80 L
Động cơ
Loại
Dầu
Đốt trong
Tăng áp 2GD-FTV; 2393 cc
Công suất đốt trong
148HP (~110kW, ~150PS)/ 3400 rpm
Mô-men đốt trong
400Nm/ 1600-2000 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Gài cầu điện tử; Phanh trước/ sau: Đĩa thông gió/ Tang trống
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh bán thời gian
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Không - x
Vành - Lốp
Mâm đúc - 265/65R17
Treo (trước/ sau)
Tay đòn kép/ Nhíp lá
Đèn
Trước
Halogen phản xạ đa hướng
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện
Nội thất
Vô lăng
3 chấu; Urethane
Ghế trước
Bọc nỉ; Ghế lái chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế 2
Bọc nỉ
Tiện nghi
Tính năng
Gương hậu trong ngày/đêm; Cửa sổ điện 4 cửa, 1 chạm chống kẹt phía lái
Điều hòa
Chỉnh cơ
Giải trí
Màn cảm ứng 7"; 4 loa; USB, Bluetooth; Thoại rảnh tay; Kết nối điện thoại
Khác
Ngăn mát; Khóa cửa điện; Khóa cửa từ xa
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Đèn phanh khẩn
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối người lái
Thêm
Kiểu xe
Bán tải; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2024-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng, Bạc, Đen, Xám, Xanh, Đỏ