Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Land Cruiser Prado 2021-2024
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4840 x 1885 x 1890 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2790 - 1585/1585 mm
Sáng gầm
215 mm
Bán kính quay
5.8 m
Bình nhiên liệu
87 L
Tự trọng/ Toàn tải
2145/2850 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
2TR-FE; 2694 cc; 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Công suất đốt trong
164HP (~122kW, ~166PS)/ 5200 rpm
Mô-men đốt trong
246Nm/ 3900 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
15.34/9.85/11.85 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái thủy lực biến thiên; Lốp dự phòng; Phanh trước/ sau: Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió; Hệ thống vù ga tự động
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian
Hộp số
Tự động 6 cấp
Vành - Lốp
Đúc - 265/55R19
Treo (trước/ sau)
Độc lập, tay đòn kép/ Phụ thuộc, Đa liên kết
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
160 km/h - x
Đèn
Trước
LED bóng chiếu, phản xạ đa hướng; Sương mù; Tự bật/tắt; Tự pha/cốt; Định vị LED; Tự cân bằng góc chiếu; Nhắc đèn sáng
Sau
LED; Sương mù; Phanh cao LED
Ngoại thất
Tính năng
Ăng ten trên kính hậu; Tay nắm cùng màu xe; Tản nhiệt mạ chrome; Chắn bùn
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ; Lùi tự chỉnh; Cùng màu thân xe; Sấy; Đèn chào
Nội thất
Màn thông tin
Optitron TFT
Vô lăng
4 chấu; Bọc da; Chỉnh tay 4 hướng; Nút chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay, MID, TSS; Lẫy số
Ghế trước
Sưởi; Làm mát; Bọc da; Ghế lái chỉnh điện 10 hướng; Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Hàng ghế 2
Tựa tay có hộc cốc; Bọc da; Gập 40:20:40
Hàng ghế 3
Có; Bọc da; Gập điện phẳng 50:50
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện, 1 chạm chống kẹt mọi ghế; Giá nóc; Gương hậu trong ngày/đêm
Điều hòa
Tự động 3 vùng; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera 360°; Cảm biến sau; Cảm biến trước
Giải trí
Màn cảm ứng; 14 loa JBL; Kết nối điện thoại; AUX, USB, Bluetooth; Thoại rảnh tay
Khác
Nắm cửa (bạc); Đèn báo chế độ Eco; Báo lượng tiêu thụ nhiên liệu; Chức năng báo vị trí cần số; Hộp làm mát; Khóa cửa điện (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép); Chức năng khóa cửa từ xa
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Điều khiển hành trình chủ động; Báo tiền va chạm; Báo điểm mù; Báo chệch làn; Báo áp suất lốp; Báo cắt ngang sau; Đèn phanh khẩn
Bị động
7 túi khí; Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối ghế lái
Bị động khác
Khung xe GOA; Dây đai 3 điểm ELR, 7 vị trí; Ghế giảm chấn cổ; Cột lái tự đổ; Bàn đạp phanh tự đổ
An ninh
Chống trộm; Mã hóa động cơ
Thêm
Kiểu xe
SUV; 7 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2021-2024
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng ngọc trai, Bạc, Xám, Xanh đen, Nâu, Đồng, Đen, Đỏ