Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Raize 2021-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4030 x 1710 x 1605 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2525 - 1475/1470 mm
Sáng gầm
200 mm
Bán kính quay
5.1 m
Bình nhiên liệu
36 L
Tự trọng/ Toàn tải
1035/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
TURBO; 998 cc
Công suất đốt trong
98HP (~73kW, ~99PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
140Nm/ 2400-4000 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.0/4.8/5.6 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Lốp dự phòng, như lốp chính; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động vô cấp
Chế độ lái - Địa hình
Power - x
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm - 205/60R17
Treo (trước/ sau)
MacPherson/ Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
Đèn
Trước
LED; Sương mù Halogen; Xi nhan dòng chảy; Tự pha/cốt; Định vị LED
Sau
LED; Phanh cao LED
Ngoại thất
Tính năng
Cánh gió sau; Tay nắm mạ chrome; Ăng ten vây cá
Gương hậu
Chỉnh điện; Tự gập điện
Nội thất
Màn thông tin
7", 4 chế độ hiển thị
Vô lăng
Bọc da pha nỉ; Gật gù; Nút chỉnh âm thanh, chế độ lái, màn thông tin; Lẫy số
Ghế trước
Bọc da pha nỉ; Khay cốc; Khay đồ dưới ghế phụ; Tựa tay để đồ; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng; Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế 2
Bọc da pha nỉ
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ điện, 1 chạm chống kẹt ghế lái; USB 2.1A, sạc 12V/120V; Gương hậu trong ngày/đêm
Điều hòa
Tự động
Trợ đỗ
Camera lùi; 2 cảm biến sau; 2 cảm biến trước
Giải trí
Màn 9"; 6 loa; Apple CarPlay & Android Auto
Khác
Đèn trần; Đèn khoang hành lý; Chắn nắng có gương; Tấm ngăn khoang hành lý; Móc khoang hành lý 4 điểm
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Báo điểm mù; Báo cắt ngang sau; Tự khóa cửa theo tốc độ
Bị động
6 túi khí
An ninh
Chống trộm; Mã hóa động cơ
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2021-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen, Trắng ngọc trai nóc đen, Trắng nóc đen, Xanh ngọc lam nóc đen, Đỏ nóc đen, Vàng nóc đen