Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Toyota Vios 2023-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4425 x 1730 x 1475 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2550 - x/x mm
Sáng gầm
133 mm
Bán kính quay
5.1 m
Bình nhiên liệu
42 L
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1496 cc; Van biến thiên kép
Công suất đốt trong
106HP (~79kW, ~107PS)/ 6000 rpm
Mô-men đốt trong
140Nm/ 4200 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
7.62/5.08/6.02 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Đĩa thông gió 15”/ Đĩa đặc
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Số sàn
Vành - Lốp
Mâm đúc 185 - 60R15
Treo (trước/ sau)
Độc lập MacPherson/ Dầm xoắn
Đèn
Trước
Bi-LED dạng bóng chiếu; Sương mù LED; Nhắc đèn sáng
Sau
Phanh LED; Xi nhan Bóng thường
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
Analog
Vô lăng
Urethane; Nút chỉnh âm thanh, đàm thoại
Ghế trước
PVC; Ghế thường; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng; Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế 2
Tựa tay; PVC; Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tiện nghi
Tính năng
USB C hàng ghế 2
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 7”; 4 loa; Kết nối điện thoại
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc
Bị động
3 túi khí
Thêm
Kiểu xe
Sedan; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Trắng ngọc trai, Bạc, Đen, Đỏ, Nâu ánh vàng