Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Vinfast VF 7 2024-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4545 x 1890 x 1635.75 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2840 - x/x mm
Sáng gầm
190 mm
Động cơ
Loại
Điện
Điện
1 động cơ
Công suất điện
174HP (~130kW, ~176PS)
Mô-men điện
250Nm
Pin
Tính năng
59.6 kWh; Sạc Plus & Charge, Auto Charge; Sạc 24.19 phút 10-70%; Phí sạc ~ 533 VNĐ/km
Phạm vi
375 km
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Đĩa
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động đơn cấp
Chế độ lái - Địa hình
Eco/ Normal/ Sport - x
Vành - Lốp
Hợp kim 19" - Lốp mùa hè
Treo (trước/ sau)
Độc lập, MacPherson/ Thanh điều hướng đa điểm
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
150 km/h - 10 s
Đèn
Trước
Tự pha/cốt; Đèn chờ; Định vị LED; Đèn thương hiệu trước, sau; Đèn chào
Sau
LED; Sương mù Tấm phản quang
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa; Gạt mưa sau; Tấm bảo vệ dưới thân xe; Tay nắm ẩn, chỉnh cơ
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ; Tùy chọn lùi tự chỉnh; Sấy; Nhớ
Nội thất
Vô lăng
Bọc da; Chỉnh cơ 4 hướng; Nút chỉnh giải trí, ADAS
Ghế trước
Giả da; Ghế lái chỉnh điện 8 hướng; Ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế 2
Tựa tay; Giả da; Gập 60:40
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Cửa sổ điện 1 chạm 4 cửa; Tùy chọn Thông tin kính lái; Phanh tay điện; USB, 12V hàng ghế trước; Gương hậu trong tự chống chói; Sưởi kính đuôi; Kính gió chống UV
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Cửa gió sau; Kiểm soát chất lượng khí; Ion hóa; Lọc khí combi PM 1.0; Tan sương, tan băng
Trợ đỗ
Camera lùi; Camera 360°; Cảm biến trước; Cảm biến sau
Giải trí
Màn 12.9"; 8 loa; Wifi, Bluetooth; Điều khiển giọng nói (Gói VF Connect)
Khác
Khởi động bàn đạp phanh; Đèn khoang để chân; Kính cửa màu đen
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Báo điểm mù; Báo áp suất lốp; Đèn phanh khẩn; Khóa cửa theo tốc độ
Chủ động khác
Chống lật
Bị động
2 túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; 2 túi khí rèm; Móc ghế trẻ em
Bị động khác
Tự ngắt túi khí khi có ghế trẻ dưới 3 tuổi; Định tình trạng hành khách trước; Căng đai khẩn ghế trước, sau
An ninh
Chống trộm; Mã hóa động cơ
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2024-
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Trắng, Xanh (blue), Xám, Đỏ, Đen, Xanh (deep ocean)