Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
BMW 4 Series 2021-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4783 x 1852 x 1442 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2856 - 1593/1623 mm
Bình nhiên liệu
59 L
Khoang hành lý
470-1290 L
Tự trọng/ Toàn tải
1645/2200 kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
B48; i4; TwinPower Turbo; 1998 cc
Công suất đốt trong
255HP (~190kW, ~258PS)/ 5000-6500 rpm
Mô-men đốt trong
400Nm/ 1550-4400 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái biến thiên thể thao; Phanh thể thao M, cùm phanh xanh, ký hiệu "M"; Vi sai thể thao M; Bộ vá lốp
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 8 cấp Steptronic
Chế độ lái - Địa hình
Có - x
Vành - Lốp
Hợp kim M 18", 858 M Bicolour - x
Treo (trước/ sau)
M Sport
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
250 km/h - 6.1 s
Đèn
Trước
BMW Laserlight; Tự pha/cốt; Đèn chờ
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Đèn chào; Gói khí động học M; Viền Shadowline đen bóng
Gương hậu
Gập điện; Tự chống chói; Sấy; Nhớ
Nội thất
Màn thông tin
BMW Live Cockpit Professional 12.3"
Vô lăng
Bọc da M
Ghế trước
Chỉnh điện; Ghế lái nhớ 2 vị trí, chỉnh độ rộng tựa lưng
Tiện nghi
Tính năng
Cốp điện rảnh tay; Cửa sổ trời điện; Gương hậu trong tự chống chói; Kính lái cách nhiệt, cách âm, kính bên cách nhiệt
Điều hòa
Tự động 3 vùng
Trợ đỗ
Có; Camera 360°
Giải trí
BMW Live Cockpit Professional, màn 10.25"; BMW OS 7; 16 loa Harman Kardon, 464W; Apple CarPlay, Android Auto không dây; Điều khiển giọng nói
Khác
Tự khóa/mở cửa khi rời/lại gần; Ốp Aluminium Tetragon; Đèn viền, đèn thảm chào; Nút bạc bảng điều khiển; Thàm sàn nhung; Trần đen M
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình, phanh xuống dốc; Giới hạn tốc; Nhắc tập trung; Phanh khẩn; Giữ làn, chuyển làn, báo chệch làn; Cảnh báo va chạm trước; Cảnh báo, trợ phanh trong phố; Báo điểm mù; Báo cắt ngang trước, sau; Báo người đi bộ; Ổn định thân xe
Bị động
6 túi khí; Móc ghế trẻ em
Thêm
Kiểu xe
Coupe; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2021-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng Alpine, Xanh dương, Xanh lá, Cam, Đỏ, Xám, Đen, Trắng Mineral