Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Geely
Citroen
Buick
SRM
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Fuso
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Jeep
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Hino
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Mini Countryman C
2024 -
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i
Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4444 x 1843 x 1665 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2692 - x/x mm
Sáng gầm
202 mm
Bán kính quay
Bình nhiên liệu
Khoang hành lý
505-1450 L
Tự trọng/ Toàn tải
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.5L TwinPower Turbo
Công suất đốt trong
154HP (~115kW, ~156PS)
Mô-men đốt trong
230Nm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
Điện
Công suất điện
Mô-men điện
Kết hợp
Pin
Tính năng
Phạm vi
Vận hành
Tính năng
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 7 cấp Steptronic
Chế độ lái - Địa hình
Vành - Lốp
18" Asteroid Spoke - x
Treo (trước/ sau)
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
x - 8.3 s
vanhanh-khithai
Đèn
Trước
LED lục giác
Sau
Ngoại thất
Tính năng
Gói thiết kế Classic Trim
Gương hậu
Nội thất
Màn thông tin
Vô lăng
Ghế trước
Bọc Vescin; Ghế thể thao JCW; Chỉnh điện đa hướng; Nhớ, mát-xa ghế lái
Hàng ghế 2
Bọc Vescin
Hàng ghế 3
Tiện nghi
Tính năng
Chìa kỹ thuật số
Điều hòa
Trợ đỗ
Tự đỗ; Tự lùi; Tự phanh lùi; 12 cảm biến trước, sau
Giải trí
Màn OLED 9.5" dạng tròn; Gói MINI ConnectedDrive; Trợ lý ảo; Kết nối điện thoại; Bản đồ; Báo thời tiết
Khác
Táp-lô bọc vải dệt; MINI App: Theo dõi xe từ xa; Điều khiển xe từ xa; Định vị xe từ xa; Đặt lịch bảo dưỡng; Cập nhật phần mềm từ xa
An toàn
Chủ động
Cảnh báo, tránh va chạm trước; Báo chệch làn; Điều khiển hành trình, phanh chống quá tốc
Chủ động khác
Bị động
Bị động khác
Bị động khác
An ninh
Thêm
Kiểu xe
Hatchback; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2024-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài