Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Maserati Levante 2021-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
5020 x 1981 x 1696 mm
Tự trọng/ Toàn tải
2090/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
i4, 16 van; 1995 cc
Công suất đốt trong
330HP (~246kW, ~335PS)/ 5750 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
15.25/ 11.47/ 12.86 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Âm thanh ống xả đặc trưng; (Tùy chọn: Lốp dự phòng 18")
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian
Hộp số
Tự động 8 cấp
Vành - Lốp
(Tùy chọn: 20" Efesto)
Treo (trước/ sau)
Khí nén điều khiển điện tử, 6 chế độ nâng hạ gầm
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
240 km/h - 6.0 s
Đèn
Trước
Bi-xenon; Pha tự điều tầm chiếu sáng; (Tùy chọn: Pha Full LED; Định vị; Điều góc chiếu vào cua)
Ngoại thất
Tính năng
Logo Maserati cột C, mũi tên xanh; Thông gió 2 bên màu xanh; Logo GT mạ chrome; Ống xả kép đối xứng thép không gỉ mạ Chrome; Cánh gió sau cùng màu xe; (Tùy chọn: Kẹp phanh thể thao xanh)
Nội thất
Vô lăng
Bọc da; (Tùy chọn: Lẫy số ốp Aluminium)
Ghế trước
Bọc da; Chỉnh điện 12 hướng; Nhớ ghế lái; 2 khay cốc, ổ 12V
Hàng ghế 2
Bọc da; Gập 60:40
Tiện nghi
Tính năng
Cần số bọc da, có sang số tay, nút bấm đậu xe; Kính trước, sau 2 lớp laminated cách âm, cách nhiệt; Chìa cảm ứng; (Tùy chọn: Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện; Cốp điện rảnh tay đá chân; Cửa hít)
Điều hòa
Tự động 2 vùng; Báo chất lượng khí; (Tùy chọn: Tự động 4 vùng)
Trợ đỗ
(Tùy chọn: Cảm biến trước, sau; Camera xung quanh)
Giải trí
Màn cảm ứng 8.4"; Định vị; Bản đồ Việt Nam; Trợ lý cá nhân Siri; Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto, SD Card, USB, Aux-in; (Tùy chọn: 14 loa Harman Kardon)
Khác
Cửa sổ sau sẫm màu; (Tùy chọn: Khởi động từ xa; Ốp bậc cửa hợp kim, có đèn; Ốp gỗ vân mờ Radica; Hỗ trợ ra vào xe; Bàn đạp chỉnh điện; Rèm điện cửa sổ sau)
An toàn
Chủ động
(Tùy chọn: Báo điểm mù; Điều khiển hành trình chủ động, tắt/ khởi động động cơ thông minh; Báo chệch làn; Cảnh báo va chạm trước, trợ phanh, tự phanh khẩn)
Chủ động khác
Vi sai chống trượt
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2021-
Xuất xứ
Nhập khẩu