Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Mitsubishi Xpander 2022-
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4500 x 1800 x 1750 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2775 - x/x mm
Sáng gầm
225 mm
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
1.5L MIVEC
Công suất đốt trong
104HP (~77kW, ~105PS)
Mô-men đốt trong
141Nm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
8.3/5.95/6.8 L/100km
Pin
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 4 cấp
Vành - Lốp
Hợp kim 17" - 205/55R17
Treo (trước/ sau)
MacPherson, lò xo cuộn/ Thanh xoắn
Đèn
Trước
LED; Định vị LED; Sương mù LED
Ngoại thất
Nội thất
Ghế trước
Bọc da giảm hấp thụ nhiệt
Hàng ghế 2
Bọc da giảm hấp thụ nhiệt
Hàng ghế 3
Bọc da giảm hấp thụ nhiệt
Tiện nghi
Tính năng
Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Khởi động nút bấm
Điều hòa
Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 9"; Apple Carplay & Android Auto
Khác
Nội thất màu đen, xanh
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình; Chống bó cứng phanh; Phân phối phanh điện tử; Lực phanh khẩn; Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc
Bị động khác
Túi khí đôi
Thêm
Kiểu xe
MPV; 7 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-2023
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Trắng, Đen, Bạc, Cam