Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
 
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Ford Ranger 2022-2024
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
So sánh với
i Vui lòng nhập tên model hoặc thông tin xe
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
5362 x 1918 x 1875 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
3270 - x/x mm
Sáng gầm
235 mm
Bán kính quay
6.35 m
Bình nhiên liệu
85.8 L
Động cơ
Loại
Dầu
Đốt trong
Turbo Diesel 2.0L TDCi; 1996 cc; i4; Trục cam kép; Làm mát khí nạp
Công suất đốt trong
168HP (~125kW, ~170PS)/ 3500 rpm
Mô-men đốt trong
405Nm/ 1750-2500 rpm
Pin
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm 16" - 255/70R16
Treo (trước/ sau)
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng, ống giảm chấn/ Loại nhíp, ống giảm chấn
Đèn
Trước
Halogen; Sương mù
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện
Nội thất
Màn thông tin
Kỹ thuật số 8"
Vô lăng
Nút chỉnh âm thanh
Ghế trước
Bọc nỉ; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2
Bọc nỉ; Gập, tựa đầu
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ điện, 1 chạm chống kẹt ghế trước; Gương hậu trong chỉnh tay ngày/đêm
Điều hòa
Chỉnh tay
Trợ đỗ
Camera lùi
Giải trí
Màn TFT cảm ứng 10"; 6 loa; AM, FM, MP3, USB, Bluetooth; Điều khiển giọng nói SYNC 4
Khác
Cabin kép
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Phân phối phanh điện tử; Điều khiển hành trình
Bị động
Túi khí trước; Túi khí bên; Túi khí rèm
Thêm
Kiểu xe
Bán tải ; 5 chỗ; 4 cửa
Có mặt
2022-2024
Xuất xứ
Lắp ráp
Màu ngoài
Bạc, Ghi, Đen, Xanh dương, Trắng, Nâu, Vàng, Đỏ cam