Hyundai Grand i10 2024 tiếp tục là một trong những mẫu xe hạng A được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi, và giá cả hợp lý. Với phiên bản mới này, thông số i10 đã được tối ưu hóa để đáp ứng tốt hơn nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị cũng như các chuyến đi đường dài. Hãy cùng San4banh.vn khám phá chi tiết từng phiên bản Hatchback và Sedan của dòng xe này.
Đánh giá tổng quan thông số Hyundai Grand i10 2024
Giới Thiệu Tổng Quan Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2021-2024 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2021, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2024 đều thuộc cùng một đời xe. Hyundai Grand i10 sở hữu nhiều cải tiến nổi bật về thiết kế, trang bị nội thất và công nghệ an toàn.
Với hai kiểu dáng chính là Hatchback và Sedan, cùng các phiên bản đa dạng như Hatchback 1.2 MT Tiêu Chuẩn, Sedan 1.2 MT Tiêu Chuẩn, Hatchback 1.2 AT Tiêu Chuẩn, Sedan 1.2 AT Tiêu Chuẩn, Hatchback 1.2 AT, và Sedan 1.2 AT, mẫu xe này đáp ứng nhu cầu di chuyển của cả cá nhân và gia đình.
Bảng Giá Niêm Yết Và Giá Lăn Bánh Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2024 mang đến nhiều phiên bản với mức giá niêm yết cạnh tranh. Giá lăn bánh dao động tùy theo khu vực, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo đầy đủ tiện nghi và an toàn.
Phiên bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) |
Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) |
Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ) |
Giá lăn bánh Các tỉnh khác (VNĐ) |
Hatchback 1.2 MT Tiêu Chuẩn |
370.000.000 |
430.000.000 |
420.000.000 |
418.200.000 |
410.000.000 |
Sedan 1.2 MT Tiêu Chuẩn |
415.000.000 |
482.000.000 |
472.000.000 |
468.200.000 |
462.000.000 |
Hatchback 1.2 AT Tiêu Chuẩn |
430.000.000 |
500.000.000 |
490.000.000 |
485.800.000 |
480.000.000 |
Sedan 1.2 AT Tiêu Chuẩn |
465.000.000 |
540.000.000 |
530.000.000 |
525.800.000 |
520.000.000 |
Hatchback 1.2 AT |
490.000.000 |
565.000.000 |
555.000.000 |
550.800.000 |
545.000.000 |
Sedan 1.2 AT |
510.000.000 |
590.000.000 |
580.000.000 |
575.800.000 |
570.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2024 sở hữu thiết kế nhỏ gọn, tiện nghi nội thất và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Các thông số kỹ thuật được tinh chỉnh để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị và các chuyến đi xa.
Khám phá chi tiết kỹ thuật Hyundai Grand i10 2024
Ngoại Thất Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 2024 mang phong cách thiết kế hiện đại, trẻ trung và phù hợp với nhu cầu đô thị:
- Kích thước tổng thể (DxRxC):
- Hatchback: 3.815 x 1.680 x 1.520 mm.
- Sedan: 3.995 x 1.680 x 1.520 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.450 mm.
- Khoảng sáng gầm xe: Sedan 157 mm.
- Đèn pha: Halogen Projector trên bản AT.
- Mâm xe: Mâm thép 14 inch trên các phiên bản tiêu chuẩn và hợp kim 15 inch cho phiên bản AT.
Nội Thất Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 2024 mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, đặc biệt trên các bản AT:
- Ghế ngồi: Bọc nỉ ghế lái chỉnh cơ 6 hướng.
- Màn hình giải trí: 8 inch cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Điều hòa: Chỉnh tay (bản Tiêu Chuẩn), tự động trên bản AT.
- Khoang hành lý: Hatchback: 260 lít, Sedan: 402 lít.
Tổng quan thiết kế nội thất Hyundai Grand i10
Động Cơ Và Vận Hành
- Loại động cơ: 1.2L Kappa MPI, 4 xi-lanh.
- Công suất cực đại: 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
- Mô-men xoắn cực đại: 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
- Hộp số: 5MT (bản MT Tiêu Chuẩn) và 4AT (bản AT).
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
Đánh Giá Mức Độ An Toàn Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 2024 được trang bị các tính năng an toàn đáng tin cậy:
- Hệ thống tiêu chuẩn: ABS, EBD, cảm biến lùi (trên các bản AT).
- Tính năng nâng cao (bản AT): Cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
- Túi khí: 2 túi khí trên bản Tiêu Chuẩn, 4 túi khí trên bản AT.
So Sánh Hyundai Grand i10 Với Các Xe Cùng Phân Khúc
Trong phân khúc xe hạng A, Hyundai Grand i10 2024 nổi bật với không gian nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội. Khi đặt cạnh các đối thủ như Kia Morning, Toyota Wigo hay VinFast Fadil, mẫu xe này giữ vững vị trí là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người dùng tại Việt Nam.
Tiêu chí |
Hyundai Grand i10 AT |
Kia Morning GT-Line |
Toyota Wigo G |
VinFast Fadil Plus |
Giá niêm yết (VNĐ) |
490.000.000 |
439.000.000 |
384.000.000 |
425.000.000 |
Công suất (mã lực) |
82 |
83 |
86 |
98 |
Mô-men xoắn (Nm) |
114 |
122 |
107 |
128 |
Hộp số |
4AT |
4AT |
4AT |
CVT |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
3.815 x 1.680 x 1.520 |
3.595 x 1.595 x 1.485 |
3.660 x 1.600 x 1.520 |
3.676 x 1.632 x 1.530 |
Hệ thống an toàn |
ABS, EBD, ESC, 6 túi khí |
ABS, EBD, 2 túi khí |
ABS, EBD, 2 túi khí |
ABS, ESC, HAC, 6 túi khí |
Nhận Xét So Sánh:
- Hyundai Grand i10: Không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội trên bản AT.
- Kia Morning GT-Line: Thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ hơn, nhưng không gian nội thất hạn chế.
- Toyota Wigo G: Giá rẻ hơn nhưng trang bị nội thất và an toàn kém hơn.
- VinFast Fadil Plus: Động cơ mạnh nhất phân khúc, nhưng giá bán cao hơn và không gian nội thất nhỏ hơn.
Đánh Giá Ưu Và Nhược Điểm Hyundai Grand i10 2024
Ưu Điểm
- Thiết kế hiện đại và đa dạng phiên bản: Hyundai Grand i10 2024 mang phong cách trẻ trung, hiện đại, với hai kiểu dáng Hatchback và Sedan, phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng.
- Không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc: Với chiều dài cơ sở 2.450 mm, Hyundai Grand i10 cung cấp không gian ngồi thoải mái cho hành khách và dung tích khoang hành lý lớn.
- Trang bị tiện nghi cao cấp: Các phiên bản AT được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và điều hòa tự động, mang lại trải nghiệm thoải mái.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 1.2L Kappa MPI cho mức tiêu hao nhiên liệu thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
- An toàn vượt trội trong phân khúc: Các phiên bản AT được trang bị các tính năng an toàn như ESC, HAC, cảm biến lùi và 6 túi khí, đảm bảo sự an tâm khi vận hành.
Nhược Điểm
- Động cơ chưa mạnh mẽ: Với công suất 83 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm, Hyundai Grand i10 chủ yếu phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, chưa đáp ứng tốt nhu cầu tăng tốc mạnh hoặc đường trường.
- Trang bị cơ bản trên bản Tiêu Chuẩn: Các phiên bản MT và AT Tiêu Chuẩn chỉ được trang bị ghế bọc nỉ và điều hòa chỉnh tay, thiếu các tiện ích cao cấp như trên bản AT.
- Tiếng ồn cabin: Khi vận hành ở tốc độ cao, tiếng ồn từ lốp xe và động cơ có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm lái, đặc biệt trên các bản Hatchback.
- Khoảng sáng gầm xe hạn chế: Với khoảng sáng gầm 167 mm, xe phù hợp hơn cho đường phố bằng phẳng, chưa lý tưởng cho địa hình gồ ghề.
Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông tin Hyundai Grand i10, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2024 có tiết kiệm nhiên liệu không?
Có. Hyundai Grand i10 sử dụng động cơ 1.2L tiết kiệm nhiên liệu, mức tiêu thụ trung bình từ 5.4L/100km (bản Hatchback) đến 5.8L/100km (bản Sedan).
Hyundai Grand i10 phù hợp với đối tượng nào?
Hyundai Grand i10 là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân, gia đình nhỏ hoặc doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải nhờ chi phí vận hành thấp và thiết kế linh hoạt.
Có nên mua Hyundai Grand i10 2024 không?
Nếu bạn cần một mẫu xe giá rẻ, tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành trong đô thị, Hyundai Grand i10 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Qua bài viết về thông số Hyundai Grand i10 2024 cho thấy, đây là mẫu xe được cải tiến vượt trội, từ thiết kế, nội thất đến hiệu suất vận hành. Một lựa chọn lý tưởng cho các khách hàng tìm kiếm một chiếc xe hạng A vừa tiết kiệm nhiên liệu, vừa tiện nghi và an toàn.