Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.675 mm x 1.842 mm x 1.480 mm
Chiều dài cơ sở: 2.680 mm
Khoảng sáng gầm xe: 138 mm
Trọng lượng không tải: 1.260 kg
Dung tích khoang hành lý: 401 lít
Dung tích bình nhiên liệu: 45 lít
Động cơ và Hiệu suất:
Loại động cơ: DOHC 4 xi-lanh, dung tích 1.5L
Công suất cực đại: 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 150 Nm tại 4.500 vòng/phút
Hộp số: CVT giả lập 8 cấp với chế độ lái thể thao
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo và Phanh:
Hệ thống treo trước: MacPherson
Hệ thống treo sau: Thanh xoắn
Phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa
Ngoại thất:
Đèn pha: LED tự động với chức năng điều chỉnh độ cao
Đèn LED chiếu sáng ban ngày: Có
Đèn hậu: LED
Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính
Mâm xe: Hợp kim 17 inch với lốp 215/50R17
Nội thất và Tiện nghi:
Vô lăng: Bọc da, điều chỉnh 2 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh
Ghế lái: Chỉnh điện 6 hướng, có hỗ trợ bơm hơi lưng
Ghế hành khách phía trước: Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế: Da
Màn hình giải trí: Cảm ứng 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Điều hòa không khí: Chỉnh tay với hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Cửa gió hàng ghế sau: Có
Cửa sổ trời: Có
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
An toàn:
Túi khí: 6 túi khí
Hệ thống phanh ABS, EBD, EBA: Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): Có
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS): Có
Hệ thống vi sai điện tử (XDS): Có
Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC): Có
Camera 360 độ với hiển thị 3D: Có
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động: Có
Cảnh báo điểm mù (BSD): Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA): Có
Hỗ trợ chuyển làn (LCA): Có
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW): Có
MG 5 1.5L LUX - 2024
VIP2
Thứ Ba, Ngày 25/02/2025
520.000.000 đ
Hữu Dư MG Ninh Bình
286 Trần Hưng Đạo , NINH BÌNH, Thành phố Hoa Lư, Ninh Bình
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.675 mm x 1.842 mm x 1.480 mm
Chiều dài cơ sở: 2.680 mm
Khoảng sáng gầm xe: 138 mm
Trọng lượng không tải: 1.260 kg
Dung tích khoang hành lý: 401 lít
Dung tích bình nhiên liệu: 45 lít
Động cơ và Hiệu suất:
Loại động cơ: DOHC 4 xi-lanh, dung tích 1.5L
Công suất cực đại: 112 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 150 Nm tại 4.500 vòng/phút
Hộp số: CVT giả lập 8 cấp với chế độ lái thể thao
Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo và Phanh:
Hệ thống treo trước: MacPherson
Hệ thống treo sau: Thanh xoắn
Phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa
Ngoại thất:
Đèn pha: LED tự động với chức năng điều chỉnh độ cao
Đèn LED chiếu sáng ban ngày: Có
Đèn hậu: LED
Gương chiếu hậu: Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính
Mâm xe: Hợp kim 17 inch với lốp 215/50R17
Nội thất và Tiện nghi:
Vô lăng: Bọc da, điều chỉnh 2 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh
Ghế lái: Chỉnh điện 6 hướng, có hỗ trợ bơm hơi lưng
Ghế hành khách phía trước: Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế: Da
Màn hình giải trí: Cảm ứng 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto
Hệ thống âm thanh: 6 loa
Điều hòa không khí: Chỉnh tay với hệ thống lọc bụi mịn PM2.5
Cửa gió hàng ghế sau: Có
Cửa sổ trời: Có
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có
An toàn:
Túi khí: 6 túi khí
Hệ thống phanh ABS, EBD, EBA: Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): Có
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS): Có
Hệ thống vi sai điện tử (XDS): Có
Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC): Có
Camera 360 độ với hiển thị 3D: Có
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động: Có
Cảnh báo điểm mù (BSD): Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA): Có
Hỗ trợ chuyển làn (LCA): Có
Cảnh báo phương tiện va chạm từ phía sau (RCW): Có