12V mild hybrid MHEV, tăng áp; 1984 cc; 4 xy lanh; Phun xăng trực tiếp
Công suất đốt trong
190HP (~142kW, ~193PS)/ 4200-6000 rpm
Mô-men đốt trong
320Nm/ 1450-4200 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
9.36/6.08/7.27 L/100km
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Lốp dự phòng; Bộ dụng cụ; Hệ thống Start Stop
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 7 cấp S tronic
Chế độ lái - Địa hình
Audi - x
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm xám tương phản, đánh bóng một phần, 10 chấu, 18” - 245/40R18
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
241 km/h - 7.3 s
Đèn
Trước
LED; Xi nhan động; Định vị; Rửa pha
Sau
LED
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Sưởi; Tự chống chói; Nhớ
Nội thất
Màn thông tin
Audi virtual cockpit 12.3"
Vô lăng
Bọc da; 3 chấu
Ghế trước
Da tổng hợp; Tựa lưng 4 chiều; Nhớ ghế lái; Mát xa, điều chỉnh khí nén; Tựa tay; Chỉnh điện
Hàng ghế 2
Da tổng hợp; Băng ghế và tựa lưng không gập
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Cốp điện rảnh tay; Đèn nội thất đa sắc; Gương hậu trong tràn viền tự chống chói
Điều hòa
Tự động 3 vùng
Trợ đỗ
Camera 360°
Giải trí
Màn cảm ứng 10.1, MMI radio plus; Âm thanh Audi; Bluetooth, Kết nối điện thoại
Khác
Kính cách nhiệt; Kính gió cách âm; Rèm sau chỉnh tay; Thảm sàn; Lót sàn khoang hành lý; Gói viền khung cửa kính; Ốp nội thất hợp kim nhôm; Ốp bệ cửa trước hợp kim nhôm
An toàn
Chủ động
Chống trôi; Báo áp suất lốp; Điều khiển hành trình, giới hạn tốc
Chủ động khác
Khoá cửa trẻ em
Bị động
Túi khí bên phía trước; Túi khí rèm; Móc ghế trẻ em ISOFIX; Nhắc cài dây