Làm mát chất lỏng; 71.37 kWh; Mật độ 180 Wh/kg; Sạc 27 phút 30-80%; Sạc 11.5 giờ 0-100%
Phạm vi
510 km (CLTC)/460 km (NEDC)
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Đĩa; Dụng cụ sửa lốp; Leo dốc 30%
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Eco/ Normal/ Sport - Snow
Vành - Lốp
x - 215/55R18
Treo (trước/ sau)
Độc lập MacPherson/ Độc lập liên kết đa điểm
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
x - 8.2 s
Đèn
Trước
Halogen; Đèn chào laser
Sau
LED
Nội thất
Màn thông tin
LCD 12.3"
Vô lăng
Nút chỉnh âm thanh; Bluetooth; Chỉnh 2 chiều; Điều khiển hành trình
Ghế trước
Bọc da; Ngả ghế sofa
Hàng ghế 2
Bọc da; Chỉnh độ ngả; Tựa tay; Ngả ghế sofa; Ngả lưng 56 độ
Hàng ghế 3
Ngả lưng; Gập 60:40
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Nguồn 12V; Đèn chào mừng; Sưởi kính đuôi; Phanh tay điện; Tự giữ phanh
Điều hòa
Tự động 2 vùng
Trợ đỗ
Cảm biến sau; Camera sau
Giải trí
Màn LCD 12.3"
Khác
Chỉnh ánh sáng tại khu vực điều khiển trung tâm
An toàn
Chủ động
Cân bằng điện tử; Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Trợ đổ đèo; Báo áp suất lốp; Điều khiển hành trình; Phân phối phanh điện tử