RZ4E-TC; 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên; 1898 cc; i4; Phun nhiên liệu điện tử
Công suất đốt trong
148HP (~110kW, ~150PS)/ 3600 rpm
Mô-men đốt trong
350Nm/ 1800-2600 rpm
Vận hành
Tính năng
Trợ lái thủy lực; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Tang trống; Máy phát 12V-90A
Dẫn động
Cầu sau/ 4x2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm 17" - 255/65R17
Treo (trước/ sau)
Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn/ Phụ thuộc, nhíp lá
Đèn
Trước
Bi-LED; Sương mù Halogen; Định vị LED; Đèn chờ
Ngoại thất
Tính năng
Tay nắm màu bạc; Tay nắm bửng sau bạc; Bậc lên xuống bạc; Cản sau 2 bậc bước cùng màu thân xe; Ăng ten cột
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện
Nội thất
Màn thông tin
4.2"
Vô lăng
Nhựa mềm; Chỉnh 4 hướng; Nút chỉnh
Ghế trước
Nỉ cao cấp; Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2
Nỉ cao cấp; Gập 60:40; Tựa tay
Tiện nghi
Tính năng
Cửa sổ điện tự nâng hạ chống kẹt phía lái; Sạc nhanh USB 2x5V-2.1A; Ổ 12V-120W
Điều hòa
Chỉnh tay
Giải trí
Màn cảm ứng 7"; 4 loa; USB, Bluetooth
Khác
Lót sàn thùng; Thảm sàn
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Trợ đổ đèo; Điều khiển hành trình
Chủ động khác
Khoá trẻ em; Phanh thông minh; Khoá trung tâm; Tự khoá cửa
Bị động
2 túi khí; Túi khí bung tự mở cửa
Bị động khác
Dây đai ELRx2, căng đai sớm, tự nới ghế trước; ELRx3 ghế sau