Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
245 triệu
SVIP
Hyundai i30 CW 1.6 AT - 2009
245 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
1 tỷ 90 triệu
SVIP
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender - 2022
1 tỷ 90 triệu
Cũ
Dầu
Hải Dương
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Isuzu mu-X Chở tiền 4x2 AT
2022 -
Chở tiền 4x2 MT
Chở tiền 4x2 AT
B7 4x2 MT
B7 Plus 4x2 AT
Prestige 4x2 AT
Premium 4x4 AT
So sánh
Hình ảnh
148HP
Công suất
350Nm
Mô men
Dầu
Động cơ
Cầu sau
Dẫn động
5
Chỗ ngồi
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4850 x 1870 x 1875 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2855 - x/x mm
Sáng gầm
235 mm
Bán kính quay
5.7 m
Bình nhiên liệu
80 L
Khoang hành lý
Khoang chở tiền: 900L L
Động cơ
Loại
Dầu
Đốt trong
RZ4E-TC; 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên; 1898 cc; i4; Phun nhiên liệu đa điểm, điện tử
Công suất đốt trong
148HP (~110kW, ~150PS)/ 3600 rpm
Mô-men đốt trong
350Nm/ 1800-2600 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
8.35/5.46/6.51 L/100km
Vận hành
Tính năng
Trợ lái thủy lực; Lốp dự phòng; Phanh trước/ sau: Đĩa/ Đĩa; Kích và tay kích; Tuýp tháo lốp; Góc tới: 29.20°; Góc thoát: 26.90°
Dẫn động
Cầu sau/ 4x2
Hộp số
Tự động 6 cấp
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm 18" - 265/60R18 (không săm)
Treo (trước/ sau)
Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn/ Liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
180 km/h - x
Đèn
Trước
Bi-LED; Sương mù LED; Định vị LED; Tự điều góc chiếu; Đèn chờ
Sau
Phanh cao LED
Ngoại thất
Gương hậu
Chỉnh điện; Gập điện; Báo rẽ
Nội thất
Màn thông tin
Có
Vô lăng
Bọc da; Chỉnh 4 hướng; Nút chỉnh
Ghế trước
Da cao cấp (Nâu); Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng
Hàng ghế 2
Da cao cấp (Màu nâu)
Tiện nghi
Tính năng
Khoá cửa từ xa; Cửa sổ điện; Cốp điều khiển được từ vị trí ngồi của lái xe; Phanh tay điện; Tự giữ phanh; Ổ điện 220V AC 150W; Sạc nhanh USB 2x5V-2.1A
Điều hòa
Chỉnh tay; Cửa gió sau
Trợ đỗ
Camera lùi
Giải trí
6 loa
Khác
Tay vịn; Đèn; Thùng 3 lớp, hàn, đinh tán, chống gỉ, cách nhiệt, chống cháy; Cửa khoang tiền: riêng, khoá thanh sắt cài ngang, mở chìa/khoá số; Vách ngăn khoang tiền, cửa sổ 2 lớp; Đèn trần
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Kiểm soát lực kéo; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình; Trợ đổ đèo; Khoá cửa theo tốc độ
Chủ động khác
Phanh thông minh; Khoá trẻ em
Bị động
2 túi khí; Túi khí bung tự mở cửa
Bị động khác
Dây đai ELRx3 mọi ghế
An ninh
Báo động, báo cháy; Bình cứu hoả 1 kg
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Xanh, Đỏ, Bạc, Trắng, Đen, Xám
Xe mới ra mắt
Jaecoo J7 Hybrid 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Jaecoo J7 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Land Rover Range Rover 2025-
Ra mắt: 13/01/2025
Dongfeng Box 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng Huge 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng E70 2025-
Ra mắt: 11/01/2025