Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
308 triệu
SVIP
Mercedes-Benz E class E250 - 2010
308 triệu
Cũ
Xăng
Thái Nguyên
668 triệu
SVIP
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2021
668 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
825 triệu
SVIP
Vinfast LUX SA2.0 Cao Cấp - 2021
825 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
245 triệu
SVIP
Hyundai i30 CW 1.6 AT - 2009
245 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
1 tỷ 90 triệu
SVIP
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender - 2022
1 tỷ 90 triệu
Cũ
Dầu
Hải Dương
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Mini Cooper S Mui trần
2023 -
Mui trần
3 Cửa
So sánh
Hình ảnh
189HP
Công suất
280Nm
Mô men
Xăng
Động cơ
Cầu trước
Dẫn động
4
Chỗ ngồi
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
3876 x 1727 x 1415 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2495 - x/x mm
Khoang hành lý
160-215 L
Tự trọng/ Toàn tải
1450/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
i4; TwinPower Turbo; 1998 cc
Công suất đốt trong
189HP (~141kW, ~192PS)/ 5000-6000 rpm
Mô-men đốt trong
280Nm/ 1350-4600 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
x/x/6.3 L/100km
Vận hành
Tính năng
Trợ lái điện; Lốp run-flat
Dẫn động
Cầu trước
Hộp số
Tự động 7 cấp ly hợp kép Steptronic thể thao
Chế độ lái - Địa hình
Sport/ Mid/ Green - x
Vành - Lốp
18" Pulse Spoke đen - x
Treo (trước/ sau)
Thích ứng
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
230 km/h - 7.1 s
Đèn
Trước
LED; Pha thông minh; Định vị
Sau
Sương mù
Ngoại thất
Tính năng
Tự gạt mưa, có sấy; Piano Black; Resolute, viền đèn trước, đèn hậu, lưới tản, hốc gió, nắm cửa, tay nắm cốp, ốp hông, nắp bình xăng mạ vàng đồng
Gương hậu
Chỉnh điện; Tự chống chói; Sơn đen
Nội thất
Màn thông tin
Kỹ thuật số
Vô lăng
Bọc da Nappa
Ghế trước
Bọc da; Ghế thể thao; Tựa tay
Hàng ghế 2
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh, cảm biến mở cửa người lái, cửa khách, cửa cốp; Mui mềm MINI Yours; Gương hậu trong tự chống chói
Điều hòa
Tự động
Trợ đỗ
Camera lùi; Cảm biến sau
Giải trí
Màn cảm ứng 8.8"; Loa Harman Kardon; Apple CarPlay không dây; Bluetooth 2 thiết bị; MINI Navigation
Khác
Thảm sàn nhung; Khoang hành lý: 1 cổ 12V, ngăn đồ; Gói Resolute; Đèn viền; Ánh sáng: đèn chào, đèn LED mở cửa, đèn đọc, bảng điều khiển, để chân, hộc đồ; Bản Resolute
An toàn
Chủ động
Điều khiển hành trình, trợ phanh xuống dốc; Nhắc biển báo; Báo chướng ngại, trợ phanh; Báo chệch làn rung vô lăng
Thêm
Kiểu xe
Convertible; 4 chỗ; 3 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Xanh
Xe mới ra mắt
Jaecoo J7 Hybrid 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Jaecoo J7 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Land Rover Range Rover 2025-
Ra mắt: 13/01/2025
Dongfeng Box 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng Huge 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng E70 2025-
Ra mắt: 11/01/2025