Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Lọc tin rao
× Đóng
Tin rao
So sánh
Tin tức
Bảng phí
Đăng tin
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Tin rao SVip
825 triệu
SVIP
Vinfast LUX SA2.0 Cao Cấp - 2021
825 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
245 triệu
SVIP
Hyundai i30 CW 1.6 AT - 2009
245 triệu
Cũ
Xăng
Hà Nội
1 tỷ 90 triệu
SVIP
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender - 2022
1 tỷ 90 triệu
Cũ
Dầu
Hải Dương
+
Thêm mới tin SVIP
Vinfast
Toyota
Hyundai
Mazda
Kia
Honda
Mitsubishi
Ford
Mercedes-Benz
BMW
Lexus
Audi
Peugeot
Land Rover
Mini
MG
Volkswagen
Volvo
Subaru
Suzuki
Nissan
Isuzu
Porsche
Maserati
Wuling
Baic
Lynk & Co
Skoda
Haval
BYD
GAC
...
Dongfeng
Omoda
Jaecoo
Aion
Rolls Royce
Thaco
Zotye
Daewoo
Gaz
Forland
Haima
Hongqi
Chevrolet
Ssangyong
Bentley
Fiat
Daihatsu
Dongben
Genesis
Infiniti
Jaguar
Lamborghini
Luxgen
ĐIỆN
HYBRID
SEDAN
SUV
HATCHBACK
MPV
BÁN TẢI
CONVERTIBLE
COUPE
MICRO
ROADSTER
KHÁCH
TẢI
VAN
Subaru BRZ 6AT EyeSight
2022 -
6AT EyeSight
So sánh
Hình ảnh
231HP
Công suất
250Nm
Mô men
Xăng
Động cơ
Cầu sau
Dẫn động
2
Chỗ ngồi
Kích thước
Tổng thể (DxRxC)
4265 x 1775 x 1310 mm
Dài - Rộng cơ sở (trước/ sau)
2575 - x/x mm
Sáng gầm
130 mm
Bình nhiên liệu
50 L
Tự trọng/ Toàn tải
1310/x kg
Động cơ
Loại
Xăng
Đốt trong
Boxer, DOHC 16V; 2387 cc; 4 xy lanh
Công suất đốt trong
231HP (~172kW, ~234PS)/ 7000 rpm
Mô-men đốt trong
250Nm/ 3700 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
12.19/5.75/8.13 L/100km
Vận hành
Tính năng
Phanh trước/ sau: Đĩa/ Đĩa; Vi sai chống trượt
Dẫn động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 6 cấp
Chế độ lái - Địa hình
Sport/ Snow/ Track Mode - x
Vành - Lốp
Hợp kim nhôm 18" - 215/40R18
Treo (trước/ sau)
Độc lập 4 bánh/ Độc lập 4 bánh
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
216 km/h - 6.8 s
Đèn
Trước
LED; Tự pha/cốt; Pha liếc góc lái; Pha tự thích ứng
Sau
LED
Ngoại thất
Tính năng
Ốp gầm động cơ, hộp số; Hốc gió cản trước; Hốc gió mang cá trước; Cánh gió hông; Vây cá ốp vè sau; Cánh gió đuôi vịt sau; Cánh gió gầm sau; Ăng ten vây cá; Ống xả đôi
Gương hậu
Gập điện
Nội thất
Vô lăng
Bọc da; Nút bấm
Ghế trước
Bọc da
Hàng ghế 2
Bọc da
Tiện nghi
Tính năng
Tự giữ phanh
Trợ đỗ
Camera lùi
Giải trí
Màn 8"
Khác
Kính cửa sổ chống UV
An toàn
Chủ động
Cân bằng điện tử; Khởi hành ngang dốc; Điều khiển hành trình thích ứng; Báo chệch làn; Báo cắt ngang sau; Đèn phanh khẩn
Chủ động khác
Tự phanh; Kiểm soát ga; Báo xe trước đi; Tự phanh lùi
Bị động
7 túi khí; Túi khí trước; Túi khí bên ghế trước; Túi khí rèm hàng ghế 1, 2; Túi khí đầu gối
Bị động khác
Tự căng đai ghế lái
Thêm
Kiểu xe
Coupe; 2 chỗ; 2 cửa
Có mặt
2022-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Đỏ ánh kinh, Xám bạc ánh kim, Xanh lam ánh kim, Xanh dương ngọc trai, Đen pha lê, Trắng ngọc trai, Bạc ánh kim
Xe mới ra mắt
Jaecoo J7 Hybrid 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Jaecoo J7 2025-
Ra mắt: 15/01/2025
Land Rover Range Rover 2025-
Ra mắt: 13/01/2025
Dongfeng Box 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng Huge 2025-
Ra mắt: 11/01/2025
Dongfeng E70 2025-
Ra mắt: 11/01/2025