Boxer, DOHC 16V; 2498 cc; 4 xy lanh nằm ngang đối xứng; Phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất đốt trong
167HP (~124kW, ~169PS)/ 5000-5800 rpm
Mô-men đốt trong
252Nm/ 3800 rpm
Tiêu thụ (trong/ ngoài/ kết hợp)
11.64/8.05/9.36 L/100km
Vận hành
Tính năng
Điều mô-men chủ động
Dẫn động
2 cầu, 4 bánh toàn thời gian SAWD
Hộp số
Tự động 8 cấp số ảo
Chế độ lái - Địa hình
S (Thể thao)/ I (Thông minh) - X-MODE 2 chế độ cải tiến mới
Vành - Lốp
x - 225/60R18
Treo (trước/ sau)
Độc lập 4 bánh/ Độc lập 4 bánh
Tốc độ tối đa - Tăng tốc 0-100
193 km/h - 10.2 s
Đèn
Trước
Sương mù LED; Tự pha/cốt; Tự điều góc chiếu; Tự thích ứng
Ngoại thất
Gương hậu
Tự gập điện; Lùi tự chỉnh
Nội thất
Vô lăng
Chỉnh độ nghiêng và tầm lái
Ghế trước
Nhớ; Da Nappa; Đệm lưng; Ghế lái chỉnh điện 10 hướng; Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế 2
Da Nappa
Tiện nghi
Tính năng
Chìa thông minh; Khởi động nút bấm; Cửa sổ trời điện, chống kẹt, chỉnh độ nghiêng; Giá nóc; Cốp điện, nhớ, chống kẹt; Cốp rảnh tay; Phanh tay điện; Tự giữ phanh
Điều hòa
Tự động 2 vùng
Trợ đỗ
Camera 360°
Giải trí
Màn cảm ứng 11.6"; 11 loa Harman Kardon; Apple CarPlay & Android Auto; Bluetooth, USB, USB C; Điều khiển giọng nói
Khác
Bệ bước chống trượt
An toàn
Chủ động
Chống bó cứng phanh; Lực phanh khẩn; Phân phối phanh điện tử; Cân bằng điện tử; Đánh lái chủ động Subaru Eyesight 4.0; Nhắc kiểm tra ghế sau; Báo cắt ngang sau; Đèn phanh khẩn; Nhắc tập trung
Chủ động khác
Khóa trẻ em cửa sau; Tự phanh lùi; Cảnh báo EyeSight kính lái; Khung gầm toàn cầu Subaru Global Platform
Bị động
8 túi khí; Túi khí đệm ghế trước; Túi khí bên; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối ghế lái; Phanh khẩn sau va chạm; Tự mở khóa
Bị động khác
Cản trước hấp thụ lực; Động cơ Boxer trượt gầm khi va chạm; Mui xe, trần cabin an toàn khi lật; Khung xe gia cường hình nhẫn; Đai 3 điểm ghế sau
An ninh
Mã hóa chìa
Thêm
Kiểu xe
SUV; 5 chỗ; 5 cửa
Có mặt
2023-
Xuất xứ
Nhập khẩu
Màu ngoài
Đỏ ánh kim, Xanh lục ánh kim, Xanh lam ánh kim, Xanh xám ánh kim, Nâu đồng ánh kim, Xám bạc ánh kim, Bạc ánh kim, Trắng ngọc trai, Đen pha lê