Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
Trang chủ / Tin tức / Bài viết

Thông Số Toyota Rush 2018-2022 – Đánh Giá Chi Tiết và Tính Năng Nổi Bật

Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
.Lượt xem:  

Toyota Rush 2018-2022 tiếp tục là một lựa chọn mạnh mẽ trong phân khúc SUV 7 chỗ, đặc biệt với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và mức giá hợp lý. Mặc dù chỉ có một phiên bản duy nhất là S 1.5AT, nhưng Toyota Rush 2018-2022 vẫn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu và trang bị tiện nghi đầy đủ. Dưới đây là thông tin chi tiết về thông số Toyota Rush 2018-2022, San4banh.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu xe này.

tim-hieu-tong-quan-thong-so-ky-thuat-toyota-rush-2022

Tìm hiểu tổng quan thông số kỹ thuật Toyota Rush 2018-2022

Giá Bán Các Phiên Bản Toyota Rush

Toyota Rushh 2018-2022 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2018, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2022 đều thuộc cùng một đời xe. Toyota Rush, ra mắt với phiên bản S 1.5AT, là mẫu SUV 7 chỗ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của gia đình với không gian rộng rãi, thiết kế mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiêu chuẩn. 

Với kiểu dáng hiện đại và động cơ bền bỉ, Toyota Rush mang lại sự linh hoạt cho cả di chuyển trong đô thị và các chuyến hành trình dài. Đến năm 2025, Toyota Rush vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV gia đình nhờ khả năng vận hành ổn định và chi phí sở hữu hợp lý.

Giá Bán Các Phiên Bản Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 được phân phối với một phiên bản duy nhất là S 1.5AT, với mức giá hợp lý trong phân khúc SUV cỡ nhỏ 7 chỗ. Dù chỉ có một lựa chọn, nhưng phiên bản này cung cấp nhiều trang bị đáng giá, phù hợp với nhu cầu của nhiều khách hàng.

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ)

Giá lăn bánh tại các tỉnh (VNĐ)

Toyota Rush 1.5 S 1.5AT

648.000.000

740.000.000

725.000.000

730.000.000

715.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.

Thông Số Kỹ Thuật Toyota Rush 2018-2022

Thông số kỹ thuật của Toyota Rush 2018-2022 cho thấy sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt và tính năng an toàn vượt trội. Được trang bị động cơ 1.5L và hệ thống truyền động cầu sau, Toyota Rush mang lại hiệu suất và sự ổn định trong mọi điều kiện di chuyển.

phan-tich,-danh-gia-chi-tiet-thong-so-ky-thuat-toyota-rush-2022

Phân tích, đánh giá chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Rush 2018-2022

Kích Thước Tổng Thể Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 có kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đủ không gian cho 7 người ngồi, đáp ứng nhu cầu di chuyển gia đình:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.435 x 1.695 x 1.705 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.685 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 220 mm, giúp xe dễ dàng di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề.

Thông Số Động Cơ và Hệ Truyền Động Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 được trang bị động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ: 2NR-VE, 1.5L, i4, 1496 cc, Tỷ số nén 11.5, Phun xăng điện tử.
  • Công suất cực đại: 102 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 134 Nm tại 4.200 vòng/phút.
  • Hệ thống truyền động: Cầu sau (RWD) và hộp số tự động 4 cấp (4AT).

Hệ Thống An Toàn Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn để bảo vệ người lái và hành khách:

  • Hệ thống an toàn: ABS, EBD, VSC, HAC, BA.
  • Túi khí: 6 túi khí tiêu chuẩn, túi khí trước, túi khí bên trước, túi khí rèm.
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến lùi và camera lùi giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn.

Thiết Kế Ngoại Thất và Nội Thất Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại và năng động, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị và các chuyến đi xa. Nội thất của xe được bố trí thông minh, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người lái và hành khách.

anh-gia-tong-quan-thiet-ke-noi-that-va-ngoai-that-cua-toyota-rush

Đánh giá tổng quan thiết kế nội thất và ngoại thất của Toyota Rush

Các Điểm Nổi Bật Về Thiết Kế Ngoại Thất

Toyota Rush 2018-2022 sở hữu một thiết kế mạnh mẽ và thể thao: Mâm đúc - 215/60R17, tạo cảm giác vững chãi và thể thao.

Tùy Chọn Màu Sắc Ngoại Thất Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 có nhiều màu sắc để khách hàng lựa chọn, bao gồm: Màu trắng, bạc, đen, xanh dương và đỏ.

Bố Trí Không Gian và Tiện Ích Nội Thất

Không gian nội thất Toyota Rush 2018-2022 được bố trí hợp lý, thoải mái cho 7 người ngồi:

  • Ghế ngồi: Ghế bọc nỉ, có thể gập hàng ghế thứ ba để mở rộng không gian chứa đồ.
  • Khoang hành lý: Dung tích 213 lít, có thể mở rộng lên đến 880 lít khi gập ghế sau.

Hệ Thống Điều Hòa và Giải Trí trên Toyota Rush

  • Điều hòa: Điều hòa tự động, giúp không gian mát mẻ và thoải mái cho hành khách.
  • Giải trí: Màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và Bluetooth.

Đánh Giá Ưu và Nhược Điểm của Dòng Xe Toyota Rush

Toyota Rush 2018-2022 có nhiều điểm mạnh, như thiết kế khỏe khoắn, không gian rộng rãi và khả năng vận hành tốt. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như khoang hành lý hạn chế và hệ thống giải trí chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về những ưu và nhược điểm này trong bài viết.

danh-gia-chi-tiet-uu-va-nhuoc-diem-cua-toyota-rush-2022

Đánh giá chi tiết ưu và nhược điểm của Toyota Rush 2018-2022

Ưu Điểm:

  • Thiết kế mạnh mẽ, thể thao: Toyota Rush 2018-2022 có ngoại hình đẹp mắt và phong cách SUV rõ rệt.
  • Không gian rộng rãi: Với 7 chỗ ngồi, Toyota Rush 2018-2022 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn.
  • Hiệu suất vận hành tốt: Động cơ 1.5L mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tính năng an toàn đầy đủ: Xe được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như ABS, EBD và túi khí tiêu chuẩn.

Nhược Điểm:

  • Khoang hành lý hạn chế: Dung tích khoang hành lý chưa thực sự rộng rãi khi không gập ghế.
  • Hệ thống giải trí chưa cao cấp: Mặc dù có màn hình cảm ứng, nhưng các tính năng giải trí chưa thực sự nổi bật so với các đối thủ.
Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông tin Toyota Rush, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.

FAQ: Giải Đáp Các Thắc Mắc Khi Mua Toyota Rush 2018-2022

1. Toyota Rush 2018-2022 có bao nhiêu phiên bản?

Toyota Rush 2018-2022 có một phiên bản duy nhất là S 1.5AT.

2. Toyota Rush có tiết kiệm nhiên liệu không?

Có. Với động cơ 1.5L và mức tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 6-7L/100km, Toyota Rush 2018-2022 là mẫu SUV tiết kiệm nhiên liệu.

3. Toyota Rush 2018-2022 có phù hợp cho gia đình không?

Với 7 chỗ ngồi và không gian rộng rãi, Toyota Rush 2018-2022 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn.

4. Toyota Rush 2018-2022 có tính năng an toàn nào nổi bật?

Toyota Rush 2018-2022 được trang bị các tính năng an toàn như ABS, EBD, VSC, HAC, BA, cùng với 6 túi khí tiêu chuẩn.

5. Toyota Rush có phù hợp với những chuyến đi xa không?

Với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, Toyota Rush 2018-2022 rất phù hợp cho những chuyến đi dài, đặc biệt là cho gia đình.

Toyota Rush 2018-2022 là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc SUV cỡ nhỏ với 7 chỗ ngồi, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn vượt trội. Dù có một số nhược điểm, nhưng với thông số Toyota Rush ấn tượng, mẫu xe này chắc chắn sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai yêu thích sự mạnh mẽ và tính năng an toàn.

  Thông tin tiếp theo
Thông Số Toyota Veloz Cross 2025 – Đánh Giá Chi Tiết và Các Phiên Bản CVT và CVT TOP   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số Toyota Veloz Cross 2025 với các phiên bản CVT và CVT TOP. Tìm hiểu giá bán, kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất, động cơ, tính năng an toàn và ưu nhược điểm. Đánh giá chi tiết về Toyota Veloz Cross 2025.
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022-2024 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022-2024 với các phiên bản 2.4 4x2 AT, 2.4 4x2 AT Legender, 2.8 4x4 AT Legender, 2.7 4x2 AT và 2.7 4x4 AT. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Santa Fe 2025 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá chi tiết thông số Hyundai Santa Fe 2025 với các phiên bản 2.5 Exclusive, 2.5 Prestige, và Calligraphy 2.5 Turbo. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm, và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Kona 2018-2022 - Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số xe Hyundai Kona 2018-2022 với các phiên bản 2.0 Tiêu Chuẩn, 2.0 Đặc Biệt và 1.6 Turbo. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm, và các công nghệ an toàn hiện đại.
Thông Số Hyundai Grand i10 2021-2024 – Khám Phá Chi Tiết Và Đánh Giá Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số Hyundai Grand i10 2021-2024 với các phiên bản Hatchback và Sedan, từ 1.2 MT Tiêu Chuẩn đến 1.2 AT Cao Cấp. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm và các công nghệ tiện nghi vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Creta 2025 – Tìm Hiểu Chi Tiết Và Đánh Giá Dòng SUV Đáng Mua   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá chi tiết thông số Hyundai Creta 2025 với các phiên bản 1.5 Tiêu Chuẩn, 1.5 Đặc Biệt và 1.5 Cao Cấp. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm và công nghệ an toàn vượt trội của Hyundai Creta.
Giá Xe Hyundai Elantra 2025 – Khám Phá Thông Số Kỹ Thuật Và Đánh Giá Chi Tiết   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá bảng giá và chi tiết lăn bánh các phiên bản Hyundai Elantra 2025 (1.6 AT, 1.6 AT Tiêu Chuẩn, 2.0 AT, N Line) tại các tỉnh thành như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, và nhiều khu vực khác.
Thông Số Xe Honda Brio 2019-2022 – Đánh Giá Toàn Diện Dòng Xe Hatchback   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Đánh giá chi tiết Honda Brio 2019-2022: giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, mức tiêu hao nhiên liệu và các tính năng an toàn. Khám phá ngay dòng hatchback năng động này.
Thông Số Xe Hyundai Accent 2021-2024 – Khám Phá 3 Phiên Bản 1.4 MT, 1.4 AT và 1.4 AT Đặc Biệt   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá chi tiết thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2021-2024, từ kích thước, động cơ, nội thất đến các tính năng an toàn.
Đánh Giá Chi Tiết Thông Số Honda BR-V 2025 Cho Tất Cả Các Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số chi tiết Honda BR-V 2025: kích thước, động cơ, tính năng an toàn và giá lăn bánh. Đánh giá toàn diện để chọn chiếc SUV 7 chỗ phù hợp nhất.
  Tin rao
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Toyota
2 tỷ 690 triệu
 
 120.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
2 tỷ 260 triệu
 
 5.000 km
 Lắp ráp
  Nguyễn Nam...
 Xăng
 Hà Nội
  Lexus
2 tỷ 650 triệu
 
 90.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
1 tỷ 818 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Nguyễn Nam...
 Xăng
 Hà Nội
  Ford
168 triệu
 
 125 km
 Nhập khẩu
  lê bảo anh
 Dầu
 Hồ Chí Minh
  Omoda
589 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Thuận- Omoda...
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Jaecoo
929 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Thuận- Omoda...
 Hybrid
 Hồ Chí Minh
  Vinfast
299 triệu
  Mới
 Lắp ráp
  Lê Hoàng Sơn
 Điện
 Hồ Chí Minh
  Vinfast
299 triệu
  Mới
 Lắp ráp
  Lê Hoàng Sơn
 Điện
 Hồ Chí Minh
  Lexus
2 tỷ 200 triệu
 
 86.270 km
 Nhập khẩu
  Nguyễn Mạnh...
 Xăng
 Hà Nội
  Mitsubishi
486 triệu
 
 40.000 km
 Nhập khẩu
  Lê Thị Phương
 Xăng
 Đồng Tháp
  Mazda
765 triệu
 
 35.700 km
 Lắp ráp
  Lưu ngọc...
 Xăng
 Hà Nội
  Hyundai
259 triệu
 
 95.000 km
 Nhập khẩu
  Phạm Văn...
 Xăng
 Đồng Nai
  Ford
150 triệu
 
 134.000 km
 Nhập khẩu
  Thái Hà
 Xăng
 Hà Nội
  Kia
278 triệu
 
 39.000 km
 Lắp ráp
  Trí Nguyễn
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Toyota
345 triệu
 
 70.000 km
 Lắp ráp
  Khắc An
 Xăng
 Đắk Lắk
  BYD
480 triệu
 
 27.000 km
 Nhập khẩu
  BYD Hải Dương
 Điện
 Hải Dương
  Peugeot
650 triệu
 
 37.000 km
 Lắp ráp
  Hoàng ngọc...
 Xăng
 Thanh Hóa
  Xe mới ra mắt
Honda HR-V 2025-
Honda HR-V 2025-

Ra mắt: 04/04/2025

MG G50 2025-
MG G50 2025-

Ra mắt: 29/03/2025

Omoda C5 2025-
Omoda C5 2025-

Ra mắt: Tháng 03/2025

Hyundai Custin 2025-
Hyundai Custin 2025-

Ra mắt: Tháng 03/2025