Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Mercedes-Benz E class E250
308 triệu
SVIP
 
  Xăng
  Thái Nguyên
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
668 triệu
SVIP
Vinfast LUX SA2.0 Cao Cấp
825 triệu
SVIP
Hyundai i30 CW 1.6 AT
245 triệu
SVIP
 
  Xăng
  Hà Nội
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender
1 tỷ 90 triệu
SVIP
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Fiat Daihatsu Dongben Genesis Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
Trang chủ / Tin tức / Bài viết

Thông Số Toyota Wigo 2024 – Đánh Giá Chi Tiết Và So Sánh Các Phiên Bản G Và E

Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
.Lượt xem:  

Toyota Wigo 2024 tiếp tục là một trong những mẫu xe hạng A đáng chú ý tại Việt Nam nhờ vào thiết kế nhỏ gọn, tiện nghi và giá cả hợp lý. Với 2 phiên bản GE, Toyota Wigo 2024 mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng tìm kiếm một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị. Cùng San4banh tìm hiểu chi tiết về thông số Toyota Wigo để có cái nhìn rõ ràng hơn về các tính năng nổi bật của mẫu xe này.

tim-hieu-tong-quan-thong-so-ky-thuat-toyota-wigo-2024

Tìm hiểu tổng quan thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024

Giới Thiệu Tổng Quan Toyota Wigo

Toyota Wigo 2023-2024 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2023, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2023 đến 2024 đều thuộc cùng một đời xe. Toyota Wigo 2024 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, phù hợp với những người dùng tìm kiếm một chiếc xe tiện lợi, linh hoạt trong việc di chuyển đô thị. 

Mẫu xe này mang đậm dấu ấn của thương hiệu Toyota với thiết kế chắc chắn, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn cơ bản. Với các phiên bản GE, Toyota Wigo 2024 đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng với mức giá hợp lý và hiệu suất vận hành ấn tượng.

Giá Bán & Các Phiên Bản Toyota Wigo

Toyota Wigo 2024 được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản chính là GE. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho từng phiên bản:

Thông tin

Toyota Wigo 1.2 G

Toyota Wigo 1.2 E

Giá niêm yết (VNĐ)

375.000.000

355.000.000

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

430.000.000

408.000.000

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

415.000.000

395.000.000

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ)

425.000.000

405.000.000

Giá lăn bánh tại các tỉnh (VNĐ)

405.000.000

385.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.

Toyota Wigo 2024 có mức giá hợp lý, đặc biệt là phiên bản E với giá cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A.

Tổng Quan Về Thiết Kế Nội Thất Và Ngoại Thất Toyota Wigo

Toyota Wigo 2024 mang đến thiết kế hiện đại, trẻ trung và năng động, phù hợp với những người yêu thích sự tiện lợi và phong cách.

danh-gia-tong-quan-thiet-ke-noi-that-va-ngoai-that-toyota-wigo

Đánh giá tổng quan thiết kế nội thất và ngoại thất Toyota Wigo

Tổng Quan Thiết Kế Ngoại Thất

Ngoại thất của Toyota Wigo 2024 được thiết kế theo phong cách trẻ trung, dễ dàng di chuyển trong thành phố, đặc biệt là ở các khu vực chật hẹp.

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 3.760 x 1.665 x 1.515 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.525 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 160 mm, giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình đô thị.
  • Đèn pha: Halogen với thiết kế sắc nét, mang đến khả năng chiếu sáng tốt.

Tổng Quan Thiết Kế Nội Thất

Toyota Wigo 2024 mang đến một không gian nội thất tiện nghi và hiện đại cho cả người lái và hành khách.

  • Không gian nội thất: Với không gian cabin rộng rãi, Toyota Wigo 2024 mang đến sự thoải mái cho cả 5 người ngồi. Ghế bọc nỉ, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng không gian chứa đồ.
  • Màn hình giải trí: Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
  • Điều hòa: Điều hòa chỉnh tay, cung cấp không khí mát mẻ nhanh chóng trong không gian nhỏ gọn của xe.

Thông Số Toyota Wigo: Động Cơ, An Toàn & Tiện Ích Hỗ Trợ Lái Xe

phan-tich-chi-tiet-thong-so-ky-thuat-toyota-wigo-2024

Phân tích chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024

Động Cơ Toyota Wigo

Toyota Wigo 2024 sử dụng động cơ 1.2L mạnh mẽ, giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ: 1.2L, 4 xi-lanh, DOHC.
  • Công suất cực đại: 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút.
  • Mô-men xoắn cực đại: 113 Nm tại 4.200 vòng/phút.
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp.
  • Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).

Công Nghệ An Toàn & Tiện Ích Hỗ Trợ Lái Xe

Wigo 2024 cung cấp một số tính năng an toàn cơ bản và tiện ích hỗ trợ lái, giúp người lái tự tin hơn khi vận hành.

  • Hệ thống an toàn: ABS, EBD, và 2 túi khí (trên cả hai phiên bản).
  • Hỗ trợ lái xe: Camera lùi và cảm biến lùi trên bản G, giúp việc đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn.

Mức Độ Tiêu Thụ Nhiên Liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 5.2L/100km (đường kết hợp). Toyota Wigo 2024 mang lại hiệu suất nhiên liệu ấn tượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.

Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông tin Toyota Wigo, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.

So Sánh Thông Số Toyota Wigo Với Các Dòng Xe Cùng Phân Khúc

Tiêu chí

Toyota Wigo 1.2 G

Kia Morning 1.25

Hyundai Grand i10 1.2

VinFast Fadil

Giá niêm yết (VNĐ)

375.000.000

405.000.000

420.000.000

465.000.000

Động cơ

1.2L, 87 mã lực

1.25L, 84 mã lực

1.2L, 83 mã lực

1.2L, 98 mã lực

Công suất (mã lực)

87

84

83

98

Mô-men xoắn (Nm)

113

122

114

127

Hộp số

Số sàn 5 cấp

4AT

4AT

CVT

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

5.14 

5.0

5.4

5.5

Kết Luận So Sánh

Toyota Wigo 2024 nổi bật với giá cả hợp lý, động cơ tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố. So với các đối thủ như Kia Morning, Hyundai Grand i10, và VinFast Fadil, Wigo 2024 có mức giá cạnh tranh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Tuy nhiên, các đối thủ như VinFast Fadil và Hyundai Grand i10 lại có công suất mạnh mẽ hơn một chút.

FAQ: Giải Đáp Các Thắc Mắc Khi Mua Toyota Wigo 2024

1. Toyota Wigo 2024 có bao nhiêu phiên bản?

Toyota Wigo 2024 có 2 phiên bản chính: GE, đáp ứng nhu cầu của người dùng về cả tính năng và giá bán.

2. Toyota Wigo có tiết kiệm nhiên liệu không?

Có. Với mức tiêu thụ khoảng 5.14L/100km (đường kết hợp), Toyota Wigo 2024 là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc.

3. Toyota Wigo có những tính năng an toàn nào?

Toyota Wigo 2024 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, và 2 túi khí (trên cả 2 phiên bản), giúp đảm bảo an toàn cho hành khách trong suốt hành trình.

4. Toyota Wigo có phù hợp với gia đình không?

Với không gian nội thất vừa đủ và mức giá hợp lý, Toyota Wigo là lựa chọn phù hợp cho các gia đình nhỏ hoặc những người cần một chiếc xe di chuyển trong thành phố.

Toyota Wigo 2024 là một trong những mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được ưa chuộng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị sử dụng và chi phí vận hành hợp lý. Với hai phiên bản GE, thông số Toyota Wigo mang đến một trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn cơ bản. Dù là lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị, Toyota Wigo vẫn duy trì khả năng cạnh tranh mạnh mẽ so với các đối thủ trong phân khúc. 

  Thông tin tiếp theo
Thông Số Toyota Raize 2024 – Đánh Giá Chi Tiết và Các Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số kỹ thuật Toyota Raize, mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi và công nghệ an toàn hiện đại. Tìm hiểu giá bán, hiệu suất và các tính năng nổi bật.
Thông Số Toyota Rush 2022 – Đánh Giá Chi Tiết và Tính Năng Nổi Bật   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật Toyota Rush, mẫu SUV 7 chỗ hiện đại với không gian rộng rãi, thiết kế mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến. Tìm hiểu chi tiết giá bán, nội thất và hiệu suất vận hành
Thông Số Toyota Veloz Cross 2024 – Đánh Giá Chi Tiết và Các Phiên Bản CVT và CVT TOP   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số Toyota Veloz Cross 2024 với các phiên bản CVT và CVT TOP. Tìm hiểu giá bán, kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất, động cơ, tính năng an toàn và ưu nhược điểm. Đánh giá chi tiết về Toyota Veloz Cross 2024.
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2024 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2024 với các phiên bản 2.4 4x2 AT, 2.4 4x2 AT Legender, 2.8 4x4 AT Legender, 2.7 4x2 AT và 2.7 4x4 AT. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Santa Fe 2024 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá chi tiết thông số Hyundai Santa Fe 2024 với các phiên bản 2.5 Exclusive, 2.5 Prestige, và Calligraphy 2.5 Turbo. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm, và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Kona - Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số xe Hyundai Kona với các phiên bản 2.0 Tiêu Chuẩn, 2.0 Đặc Biệt và 1.6 Turbo. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm, và các công nghệ an toàn hiện đại.
Thông Số Hyundai Grand i10 2024 – Khám Phá Chi Tiết Và Đánh Giá Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số Hyundai Grand i10 2024 với các phiên bản Hatchback và Sedan, từ 1.2 MT Tiêu Chuẩn đến 1.2 AT Cao Cấp. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm và các công nghệ tiện nghi vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Creta 2024 – Tìm Hiểu Chi Tiết Và Đánh Giá Dòng SUV Đáng Mua   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá chi tiết thông số Hyundai Creta 2024 với các phiên bản 1.5 Tiêu Chuẩn, 1.5 Đặc Biệt và 1.5 Cao Cấp. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm và công nghệ an toàn vượt trội của Hyundai Creta.
Giá Xe Hyundai Elantra 2024 – Khám Phá Thông Số Kỹ Thuật Và Đánh Giá Chi Tiết   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá bảng giá và chi tiết lăn bánh các phiên bản Hyundai Elantra 2024 (1.6 AT, 1.6 AT Tiêu Chuẩn, 2.0 AT, N Line) tại các tỉnh thành như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, và nhiều khu vực khác.
Thông Số Xe Honda Brio 2022 – Đánh Giá Toàn Diện Dòng Xe Hatchback   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Đánh giá chi tiết Honda Brio: giá lăn bánh, thông số kỹ thuật, mức tiêu hao nhiên liệu và các tính năng an toàn. Khám phá ngay dòng hatchback năng động này.
  Tin rao
  Haval
759 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
759 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
759 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
759 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
695 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
840 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
840 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
840 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
840 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Haval
840 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Haval Miền...
 Hybrid
 Hà Nội
  Toyota
780 triệu
 
 80.000 km
 Nhập khẩu
  Hồ Quốc Việt
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Chevrolet
110 triệu
 
 280.000 km
 Lắp ráp
  A Son
 Xăng
 Bắc Ninh
  Chevrolet
135 triệu
 
 300.000 km
 Lắp ráp
  Thanh Cần
 Xăng
 Hậu Giang
  Kia
250 triệu
 
 139.733 km
 Lắp ráp
  Nguyen Van...
 Xăng
 Hà Nội
  Toyota
275 triệu
 
 180.000 km
 Lắp ráp
  Lê Thiên
 Xăng
 Nghệ An
  Toyota
700 triệu
 
 226.600 km
 Nhập khẩu
  Hoàng Vinh...
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Toyota
330 triệu
 
 195.544 km
 Lắp ráp
  Gia Thịnh
 Xăng
 Bến Tre
  Toyota
128 triệu
 
 515.000.000 km
 Lắp ráp
  Hoàng Dũng
 Dầu
 Hà Tĩnh
  Vinfast
280 triệu
 
 80.000 km
 Lắp ráp
  Đinh Duy...
 Xăng
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
5 tỷ 389 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Lô Thị Hương...
 Xăng
 Nghệ An
  Xe mới ra mắt
Jaecoo J7 Hybrid 2025-
Jaecoo J7 Hybrid 2025-

Ra mắt: 15/01/2025

Jaecoo J7 2025-
Jaecoo J7 2025-

Ra mắt: 15/01/2025

Land Rover Range Rover 2025-
Land Rover Range Rover 2025-

Ra mắt: 13/01/2025

Dongfeng Box 2025-
Dongfeng Box 2025-

Ra mắt: 11/01/2025

Dongfeng Huge 2025-
Dongfeng Huge 2025-

Ra mắt: 11/01/2025

Dongfeng E70 2025-
Dongfeng E70 2025-

Ra mắt: 11/01/2025