Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
Trang chủ / Tin tức / Bài viết

Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF8 2025 – Đánh Giá Toàn Diện ECO và PLUS

Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
.Lượt xem:  

VinFast VF8, ra mắt lần đầu vào năm 2022, nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV điện cỡ trung tại Việt Nam. Với hai phiên bản chính là ECOPLUS, cùng hai tùy chọn pin SDICATL, VF8 không chỉ nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi mà còn được trang bị công nghệ an toàn tiên tiến và động cơ mạnh mẽ. Cùng San4banh khám phá thông số kỹ thuật VF8, để mang đến cái nhìn toàn diện về mẫu xe điện tiên phong của VinFast.

kham-pha-thong-so-ky-thuat-chi-tiet-cua-vinfast-vf8-voi-cac-phien-ban

Khám phá thông số kỹ thuật chi tiết của VinFast VF8 với các phiên bản

Giới Thiệu Tổng Quan VinFast VF8 

VinFast VF8 2022-2024 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2022, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2024 đều thuộc cùng một đời xe. Đây là mẫu SUV điện 7 chỗ cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển xa, phù hợp cho gia đình lớn và doanh nghiệp. Với hai phiên bản ECOPLUS, VF9 mang đến sự lựa chọn đa dạng với động cơ mạnh mẽ, quãng đường di chuyển ấn tượng và các tiện ích công nghệ hiện đại.

VinFast VF8 2022-2024 là mẫu SUV điện 5 chỗ hướng đến nhóm khách hàng yêu thích công nghệ hiện đại và thiết kế đẳng cấp. Với các tùy chọn phiên bản và pin, VF8 không chỉ mang lại sự linh hoạt trong lựa chọn mà còn nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và các tính năng an toàn tiên tiến.

Bảng Giá Niêm Yết và Lăng Bánh VinFast VF8 2022-2024

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản của VinFast VF8:

Thông tin

VF8 ECO (Pin SDI)

VF8 ECO (Pin CATL)

VF8 PLUS (Pin SDI)

VF8 PLUS (Pin CATL)

Giá niêm yết (VNĐ)

1.090.000.000

1.150.000.000

1.260.000.000

1.320.000.000

Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)

1.220.000.000

1.285.000.000

1.405.000.000

1.475.000.000

Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ)

1.205.000.000

1.270.000.000

1.390.000.000

1.460.000.000

Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ)

1.200.000.000

1.275.000.000

1.395.000.000

1.465.000.000

Giá lăn bánh tại các tỉnh (VNĐ)

1.190.000.000

1.255.000.000

1.375.000.000

1.445.000.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.

Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF8 2022-2024

dong-co-manh-me,-dung-luong-pin-lon-va-kha-nang-sac-nhanh-cua-vinfast-vf8

Động cơ mạnh mẽ, dung lượng pin lớn và khả năng sạc nhanh của VinFast VF8

Kích Thước và Trọng Lượng

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.750 x 1.934 x 1.667 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2.950 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 179 mm.

VF8 mang đến không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc các chuyến đi dài.

Động Cơ và Hiệu Suất Vận Hành

  • VF8 ECO: Công suất: 260 kW (349 mã lực). Mô-men xoắn: 500 Nm.
  • VF8 PLUS: Công suất: 300 kW (402 mã lực). Mô-men xoắn: 620 Nm.

Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng bám đường và vận hành ổn định.

Pin và Khả Năng Sạc Nhanh

  • Dung lượng pin (tùy chọn): Pin SDI: 82 kWh. Pin CATL: 87,7 kWh.
  • Quãng đường di chuyển: Pin SDI: 420 km. Pin CATL: 471 km.
  • Sạc nhanh: Đạt 10-70% pin trong 31 phút, tối ưu thời gian sử dụng.

Hệ Thống An Toàn Tiêu Chuẩn và Tùy Chọn

  • 11 túi khí, Túi khí trước, có túi trung tâm, Túi khí bên hàng ghế 1, 2, 2 túi khí rèm, Túi khí đầu gối trước.
  • Cảnh báo điểm mù và cảnh báo va chạm trước.
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và kiểm soát hành trình thích ứng (ACC).

Tiện Ích Công Nghệ và Hệ Thống Giải Trí

  • Màn hình trung tâm cảm ứng 15.6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
  • Hệ thống âm thanh 10 loa tiêu chuẩn (ECO) và 13 loa cao cấp (PLUS).
  • Kết nối không dây, sạc điện thoại nhanh và cổng USB đa năng.

Đánh Giá Nội Thất và Ngoại Thất VinFast VF8 2022-2024


noi-that-tien-nghi,-ngoai-that-sang-trong-va-hien-dai-cua-vinfast-vf8

Nội thất tiện nghi, ngoại thất sang trọng và hiện đại của VinFast VF8

Nội Thất VinFast VF8

VinFast VF8 mang đến không gian nội thất hiện đại, tiện nghi và sang trọng, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như các chuyến đi dài:

  • Ghế ngồi: Ghế bọc da nhân tạo trên tất cả các phiên bản, mang lại sự thoải mái và sang trọng. Ghế lái chỉnh điện 12 hướng, ghế phụ 10 hướng.
  • Hệ thống điều hòa không khí: Điều hòa tự động 2 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
  • Khoang hành lý: Dung tích rộng rãi, có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ.
  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng trung tâm 15.6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh: 10 loa tiêu chuẩn mang đến trải nghiệm âm thanh sống động. Kết nối không dây, sạc nhanh USB và sạc không dây tiện lợi.
  • Tiện ích công nghệ: Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, hiển thị thông tin rõ nét. Các hộc chứa đồ và cổng sạc ở nhiều vị trí, phù hợp cho cả hành khách và tài xế.

Ngoại Thất VinFast VF8

Ngoại thất của VinFast VF8 được thiết kế với phong cách mạnh mẽ, hiện đại và đậm chất tương lai:

  • Thiết kế tổng thể: VF8 sở hữu đường nét thiết kế khí động học, các chi tiết bo tròn mềm mại kết hợp với góc cạnh táo bạo, mang lại vẻ ngoài khỏe khoắn và thời thượng.
  • Đèn chiếu sáng: Đèn pha LED ma trận thông minh, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu. Dải đèn LED định vị ban ngày hiện đại, tạo dấu ấn riêng biệt. Đèn hậu LED thiết kế chữ "V" đặc trưng, tăng thêm sự nhận diện thương hiệu.
  • Mâm xe: Phiên bản ECO: Mâm hợp kim 19 inch với thiết kế thể thao. Phiên bản PLUS: Mâm hợp kim 20 inch, tăng sự bề thế và ổn định.
  • Cửa sổ trời: Phiên bản PLUS được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, mang lại cảm giác thoáng đãng và sang trọng.
  • Màu sắc:VF8 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc như trắng, bạc, đỏ, xám, cam, đen, xanh dương, xanh lá, đáp ứng phong cách cá nhân của người dùng.

So Sánh VinFast VF8 với Các Xe Trong Cùng Phân Khúc

Tiêu chí

VinFast VF8 Plus

Tesla Model Y

Hyundai Ioniq 5

Công suất (kW)

300

225

239

Quãng đường (km)

420 - 457

505

480

Dung lượng pin

87,7 kWh

75 kWh

77.4 kWh

Giá niêm yết (VNĐ)

1.320.000.000

1.800.000.000

1.550.000.000

Đánh Giá Ưu và Nhược Điểm VinFast VF8

phan-tich-uu-diem-noi-bat-va-nhung-diem-can-can-nhac-cua-vinfast-vf8

Phân tích ưu điểm nổi bật và những điểm cần cân nhắc của VinFast VF8

Ưu Điểm

  • Thiết kế hiện đại và đẳng cấp: Ngoại thất mạnh mẽ, nội thất sang trọng phù hợp với mọi nhu cầu.
  • Công nghệ tiên tiến: Tích hợp màn hình lớn, hệ thống âm thanh cao cấp và nhiều tính năng an toàn hiện đại.
  • Hiệu suất vận hành mạnh mẽ: Động cơ mạnh mẽ với tùy chọn công suất lên đến 402 mã lực và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
  • Dung lượng pin lớn: Quãng đường di chuyển tối đa 471 km, phù hợp cho cả di chuyển hàng ngày và hành trình xa.
  • Lựa chọn phiên bản đa dạng: Hai phiên bản ECO và PLUS với hai loại pin, mang đến sự linh hoạt cho người dùng.

Nhược Điểm

  • Thời gian sạc đầy: Dù hỗ trợ sạc nhanh, thời gian sạc đầy pin thông thường vẫn còn khá dài.
  • Giá bán tương đối cao: So với một số mẫu xe cùng phân khúc trong nước, VF8 có mức giá nhỉnh hơn.
  • Khả năng mở rộng hệ thống trạm sạc: Phụ thuộc vào tốc độ triển khai mạng lưới trạm sạc của VinFast.
Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông tin VinFast VF8, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua VinFast VF8

1. VF8 có bao nhiêu phiên bản?

VF8 có hai phiên bản chính: ECOPLUS, mỗi phiên bản có tùy chọn pin SDICATL.

2. VF8 có quãng đường di chuyển tối đa bao nhiêu?

VF8 có thể di chuyển từ 420 - 471 km mỗi lần sạc đầy, tùy thuộc vào loại pin.

3. VF8 có hỗ trợ sạc nhanh không?

Có, VF8 hỗ trợ sạc nhanh, mất khoảng 31 phút để sạc từ 10-70%.

4. Giá lăn bánh VF8 là bao nhiêu?

Giá lăn bánh VF8 dao động từ 1.190 triệu đến 1.475 triệu VNĐ tùy phiên bản và khu vực.

5. VF8 có phù hợp cho gia đình không?

VF8 rất phù hợp cho gia đình nhờ không gian rộng rãi, tiện nghi và an toàn.

VinFast VF8 2022-2024 là mẫu SUV điện cỡ trung mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với hai phiên bản ECOPLUS, cùng tùy chọn pin linh hoạt, VF8 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển đô thị mà còn phù hợp cho những chuyến hành trình dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe điện thông minh, tiện nghi và thân thiện với môi trường.
  Thông tin tiếp theo
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF5 Plus 2025 – SUV Điện Nhỏ Gọn Đáng Sở Hữu   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF5 Plus 2025, mẫu SUV điện nhỏ gọn, tiết kiệm và hiện đại. Tìm hiểu giá bán, thiết kế, động cơ và các tính năng nổi bật.
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF6 2025, Giá Bán Và Đánh Giá Toàn Diện   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF6 2025 với các phiên bản S và Plus. Tìm hiểu giá bán, động cơ, pin, kích thước, thiết kế nội thất và ngoại thất, cùng các tính năng an toàn hiện đại.
Thông Số Toyota Wigo 2025 – Đánh Giá Chi Tiết Và So Sánh Các Phiên Bản G Và E   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số Toyota Wigo 2025 với 2 phiên bản G và E. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, thiết kế ngoại thất và nội thất, thông số kỹ thuật, động cơ và các tính năng an toàn.
Thông Số Toyota Raize 2025 – Đánh Giá Chi Tiết và Các Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số kỹ thuật Toyota Raize 2025, mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi và công nghệ an toàn hiện đại. Tìm hiểu giá bán, hiệu suất và các tính năng nổi bật.
Thông Số Toyota Rush 2018-2022 – Đánh Giá Chi Tiết và Tính Năng Nổi Bật   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật Toyota Rush 2018-2022, mẫu SUV 7 chỗ hiện đại với không gian rộng rãi, thiết kế mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến. Tìm hiểu chi tiết giá bán, nội thất và hiệu suất vận hành
Thông Số Toyota Veloz Cross 2025 – Đánh Giá Chi Tiết và Các Phiên Bản CVT và CVT TOP   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số Toyota Veloz Cross 2025 với các phiên bản CVT và CVT TOP. Tìm hiểu giá bán, kích thước, thiết kế ngoại thất và nội thất, động cơ, tính năng an toàn và ưu nhược điểm. Đánh giá chi tiết về Toyota Veloz Cross 2025.
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2022-2024 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2022-2024 với các phiên bản 2.4 4x2 AT, 2.4 4x2 AT Legender, 2.8 4x4 AT Legender, 2.7 4x2 AT và 2.7 4x4 AT. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Santa Fe 2025 – Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá chi tiết thông số Hyundai Santa Fe 2025 với các phiên bản 2.5 Exclusive, 2.5 Prestige, và Calligraphy 2.5 Turbo. Tìm hiểu giá niêm yết, lăn bánh, ưu nhược điểm, và các tính năng an toàn vượt trội.
Thông Số Xe Hyundai Kona 2018-2022 - Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số xe Hyundai Kona 2018-2022 với các phiên bản 2.0 Tiêu Chuẩn, 2.0 Đặc Biệt và 1.6 Turbo. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm, và các công nghệ an toàn hiện đại.
Thông Số Hyundai Grand i10 2021-2024 – Khám Phá Chi Tiết Và Đánh Giá Từng Phiên Bản   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số Hyundai Grand i10 2021-2024 với các phiên bản Hatchback và Sedan, từ 1.2 MT Tiêu Chuẩn đến 1.2 AT Cao Cấp. Tìm hiểu giá lăn bánh, ưu nhược điểm và các công nghệ tiện nghi vượt trội.
  Tin rao
  Lexus
2 tỷ 650 triệu
 
 90.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Hà Nội
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
380 triệu
 
 67.000 km
 Nhập khẩu
  Đỗ Tấn Trực
 Xăng
 Yên Bái
  Toyota
2 tỷ 580 triệu
 
 63.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Yên Bái
  Lexus
2 tỷ 200 triệu
 
 86.270 km
 Nhập khẩu
  Nguyễn Mạnh...
 Xăng
 Hà Nội
  Mitsubishi
486 triệu
 
 40.000 km
 Nhập khẩu
  Lê Thị Phương
 Xăng
 Đồng Tháp
  Mazda
765 triệu
 
 35.700 km
 Lắp ráp
  Lưu ngọc...
 Xăng
 Hà Nội
  Hyundai
259 triệu
 
 95.000 km
 Nhập khẩu
  Phạm Văn...
 Xăng
 Đồng Nai
  Ford
150 triệu
 
 134.000 km
 Nhập khẩu
  Thái Hà
 Xăng
 Hà Nội
  Kia
278 triệu
 
 39.000 km
 Lắp ráp
  Trí Nguyễn
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Toyota
345 triệu
 
 70.000 km
 Lắp ráp
  Khắc An
 Xăng
 Đắk Lắk
  BYD
480 triệu
 
 27.000 km
 Nhập khẩu
  BYD Hải Dương
 Điện
 Hải Dương
  Peugeot
650 triệu
 
 37.000 km
 Lắp ráp
  Hoàng ngọc...
 Xăng
 Thanh Hóa
  Ford
85 triệu
 
 300.000 km
 Lắp ráp
  Thế Nhân Lưu
 Dầu
 Bình Phước
  Hyundai
680 triệu
 
 90.000 km
 Lắp ráp
  Nguyễn Hải...
 Xăng
 Quảng Bình
  Mini
450 triệu
 
 86.000 km
 Nhập khẩu
  Pham binh...
 Xăng
 Hà Nội
  Vinfast
490 triệu
 
 75.000 km
 Lắp ráp
  Nguyễn hồng...
 Điện
 Hà Nội
  Dongfeng
629 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Nguyễn Mạnh...
 Điện
 Hà Nội
  BYD
1 tỷ 119 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  BYD Hải Dương
 Điện
 Hải Dương
  Xe mới ra mắt