VinFast VF9, thuộc đời xe ra mắt lần đầu vào năm 2022, là mẫu SUV điện cỡ lớn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển cao cấp. Đến nay, năm 2024, các mẫu xe VF9 sản xuất từ năm 2022 đến hiện tại đều thuộc cùng một đời, mang đến sự đồng nhất về thiết kế và trang bị. Với hai phiên bản ECO và PLUS, cùng hai tùy chọn pin SDI và CATL, VF9 không chỉ nổi bật với không gian rộng rãi, công nghệ tiên tiến mà còn mang đến hiệu suất vận hành vượt trội. Hãy cùng San4banh khám phá chi tiết về thông số kỹ thuật VF9 và những điểm nổi bật của mẫu SUV điện đẳng cấp này.
Tổng quan các thông số kỹ thuật của VinFast VF9 đời 2022-2024, từ kích thước đến hiệu suất
Giới Thiệu Tổng Quan VinFast VF9 2024
VinFast VF9 2022-2024 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2022, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2022 đến 2024 đều thuộc cùng một đời xe. Đây là mẫu SUV điện 7 chỗ cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu di chuyển xa, phù hợp cho gia đình lớn và doanh nghiệp.
Với hai phiên bản ECO và PLUS, VF9 mang đến sự lựa chọn đa dạng với động cơ mạnh mẽ, quãng đường di chuyển ấn tượng và các tiện ích công nghệ hiện đại. Các thông số trong bài viết này áp dụng cho các xe thuộc đời sản xuất từ năm 2022 đến năm 2024, mang lại cái nhìn toàn diện về mẫu SUV điện hàng đầu của VinFast.
Bảng Giá Niêm Yết và Lăng Bánh VinFast VF9 2024
Dưới đây là bảng giá tham khảo của VinFast VF9, với các tùy chọn phiên bản và pin khác nhau:
Thông tin |
VF9 ECO (Pin SDI) |
VF9 ECO (Pin CATL) |
VF9 PLUS (Pin SDI) |
VF9 PLUS (Pin CATL) |
Giá niêm yết (VNĐ) |
1.490.000.000 |
1.550.000.000 |
1.680.000.000 |
1.750.000.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
1.655.000.000 |
1.720.000.000 |
1.860.000.000 |
1.940.000.000 |
Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) |
1.640.000.000 |
1.705.000.000 |
1.845.000.000 |
1.925.000.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) |
1.645.000.000 |
1.710.000.000 |
1.850.000.000 |
1.930.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và các chi phí khác.
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF9 2024
Chi tiết thông số động cơ, pin, hệ thống an toàn và công nghệ của VinFast VF9
Kích Thước và Trọng Lượng
- Kích thước tổng thể (DxRxC): ECO 5.119 x 2.004 x 1.696 mm, Plus 5.119 x 2.070 x 1.696.
- Chiều dài cơ sở: 3.149 mm, mang lại không gian rộng rãi và ổn định.
- Khoảng sáng gầm xe: 194 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó.
Động Cơ và Hiệu Suất Vận Hành
- Phiên bản ECO: Công suất: 300 kW (402 mã lực). Mô-men xoắn cực đại: 620 Nm.
- Phiên bản PLUS: Công suất: 300 kW (402 mã lực). Mô-men xoắn cực đại: 620 Nm.
Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD), mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi cung đường.
Pin và Khả Năng Sạc Nhanh
- Dung lượng pin (tùy chọn): Pin SDI: 92 kWh. Pin CATL: 123 kWh.
- Quãng đường di chuyển tối đa: Pin SDI: 437 km. Pin CATL: 626 km.
- Hỗ trợ sạc nhanh: 35 phút để sạc từ 10-70%, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất sử dụng.
Hệ Thống An Toàn Tiêu Chuẩn và Tùy Chọn
- Hệ thống phanh ABS, EBD.
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKA).
- Cảnh báo va chạm phía trước và cảnh báo điểm mù.
- 11 túi khí, 3 túi khí trước, Túi khí bên hàng ghế 1, 2, 2 túi khí rèm, Túi khí đầu gối ghế trước.
Tiện Ích Công Nghệ và Hệ Thống Giải Trí
- Màn hình trung tâm: 15.6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto.
- Hệ thống âm thanh: 13 loa cao cấp trên phiên bản PLUS.
- Cửa sổ trời toàn cảnh: Có trên cả hai phiên bản.
Tính Năng Hỗ Trợ Lái và Điều Khiển
- Hỗ trợ đỗ xe tự động.
- Camera 360 độ và cảm biến lùi.
Đánh Giá Nội Thất và Ngoại Thất VinFast VF9
Nội thất rộng rãi, ngoại thất hiện đại và sang trọng của VinFast VF9 đời 2022-2024
Nội Thất VinFast VF9 2024
Nội thất của VinFast VF9 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái và sang trọng tối đa, với các chi tiết cao cấp và không gian rộng rãi:
- Ghế ngồi: Ghế bọc da nhân tạo, mang lại sự thoải mái và vẻ ngoài sang trọng. Ghế lái chỉnh điện 12 hướng và ghế phụ chỉnh điện 10 hướng, có chức năng sưởi, làm mát và massage (trên phiên bản PLUS). Hàng ghế thứ hai được trang bị ghế kiểu thương gia với bệ tì tay và các tiện ích điều khiển riêng biệt (trên phiên bản PLUS).
- Khoang hành lý: Dung tích rộng rãi, linh hoạt, có thể tăng diện tích bằng cách gập hàng ghế thứ ba.
- Hệ thống điều hòa: Điều hòa tự động 3 vùng độc lập,kiểm soát chất lượng khí, ion hóa, lọc khí cabin combi 1.0, tan sương, tan băng, thông gió chân ghế sau.
- Công nghệ giải trí: Màn hình cảm ứng trung tâm 15.6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Cổng sạc USB, sạc không dây và nhiều hộc chứa đồ tiện lợi cho hành khách.
- Chi tiết tiện ích khác: Hệ thống đèn LED nội thất có thể điều chỉnh màu sắc. Bảng điều khiển kỹ thuật số hiện đại cho tài xế, dễ dàng theo dõi thông tin lái xe.
Ngoại Thất VinFast VF9 2024
Ngoại thất của VinFast VF9 2024 mang phong cách hiện đại, mạnh mẽ và đầy tinh tế, phù hợp với xu hướng xe điện toàn cầu:
- Thiết kế tổng thể: VF9 sở hữu dáng xe lớn, bề thế nhưng không kém phần thanh thoát nhờ các đường nét thiết kế bo tròn mềm mại kết hợp với các chi tiết góc cạnh táo bạo.
- Hệ thống đèn: Đèn pha LED ma trận thông minh với khả năng tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu sáng và chống chói. Dải đèn LED định vị ban ngày kéo dài, tăng thêm vẻ sang trọng và hiện đại. Đèn hậu LED nổi bật với thiết kế ánh sáng dạng chữ "V" đặc trưng.
- Lưới tản nhiệt: Thiết kế kín đặc trưng của xe điện, vừa tối ưu hóa tính khí động học, vừa tạo phong cách hiện đại.
- Mâm xe: Mâm hợp kim nhôm 20 inch trên phiên bản ECO và 21 inch trên phiên bản PLUS, tăng thêm sự mạnh mẽ và ổn định.
- Màu sắc ngoại thất: VF9 cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc hiện đại như Trắng, Xám, Đỏ, Đen, Xanh Vinfast Blue, Xanh Deep Ocean, đáp ứng sở thích cá nhân của từng khách hàng.
- Tính năng tiện ích ngoại thất: Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (trên phiên bản PLUS), mang lại cảm giác thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và khả năng chống chói tự động.
VinFast VF9 2024 không chỉ chinh phục người dùng bởi ngoại hình mạnh mẽ, đẳng cấp mà còn bởi nội thất tiện nghi, hiện đại, mang đến trải nghiệm hoàn hảo trong mọi hành trình.
So Sánh VinFast VF9 với Các Xe Trong Cùng Phân Khúc
Tiêu chí |
VinFast VF9 Plus |
Tesla Model X |
BMW iX xDrive40 |
Công suất (kW) |
300 |
340 |
240 |
Quãng đường (km) |
423 - 580 |
560 |
425 |
Dung lượng pin |
100 kWh |
100 kWh |
76.6 kWh |
Giá niêm yết (VNĐ) |
1.750.000.000 |
3.400.000.000 |
2.900.000.000 |
Đánh Giá Ưu và Nhược Điểm VinFast VF9
Đánh giá các ưu điểm nổi bật và nhược điểm cần cân nhắc của VinFast VF9
Ưu Điểm
- Thiết kế rộng rãi, hiện đại và sang trọng.
- Quãng đường di chuyển tối đa lên đến 485 km.
- Trang bị công nghệ an toàn và hỗ trợ lái xe tiên tiến.
Nhược Điểm
- Thời gian sạc đầy pin thông thường còn dài.
- Giá bán tương đối cao trong phân khúc.
Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông tin VinFast VF9, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua VinFast VF9
1. VF9 có bao nhiêu phiên bản?
VF9 có 4 tùy chọn: ECO (Pin SDI, Pin CATL) và PLUS (Pin SDI, Pin CATL).
2. Quãng đường tối đa VF9 có thể di chuyển là bao nhiêu?
VF9 có thể di chuyển từ 423 - 626 km tùy loại pin.
3. VF9 có hỗ trợ sạc nhanh không?
Có, VF9 hỗ trợ sạc nhanh, chỉ mất 20 phút để sạc từ 0-80%.
4. Giá lăn bánh VF9 là bao nhiêu?
Giá lăn bánh dao động từ 1.630 triệu đến 1.940 triệu VNĐ tùy phiên bản và khu vực.
VinFast VF9 2024 là mẫu SUV điện cỡ lớn mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với hai phiên bản ECO và PLUS, cùng hai tùy chọn pin, VF9 không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển gia đình mà còn mang lại trải nghiệm đẳng cấp trong mọi hành trình.