Kia Carnival 2021-2024 là dòng MPV cao cấp của Kia, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tiện nghi, hiệu suất và không gian rộng rãi. Với các phiên bản từ 2.2D Luxury đến 3.5G Signature, Carnival là lựa chọn lý tưởng cho gia đình và doanh nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển đô thị và những chuyến đi xa. Cùng San4banh khám phá chi tiết thông số kỹ thuật của Kia Carnival.

Thông số Kia Carnival, từ kích thước, động cơ đến các trang bị an toàn nổi bật.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Kia Carnival
Kia Carnival là mẫu MPV cao cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng từ gia đình lớn đến doanh nghiệp vận hành xe dịch vụ. Ra mắt lần đầu vào năm 2021, Carnival nhanh chóng tạo dấu ấn nhờ thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Kia Carnival 2021-2024 là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2021, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2024 đều thuộc một đời xe. Đến nay, dòng xe này vẫn giữ vững vị thế trong phân khúc với 5 phiên bản nổi bật: 2.2D Luxury, 2.2D Premium (8S), 2.2D Premium (7S), 2.2D Signature, và 3.5G Signature. Kia Carnival không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một không gian tiện nghi di động, đáp ứng hoàn hảo mọi nhu cầu di chuyển.
Bảng Giá Lăng Bánh và Niêm Yết Kia Carnival
Trước khi lựa chọn mẫu xe Kia Carnival phù hợp, việc tham khảo bảng giá là yếu tố quan trọng giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản của Carnival, bao gồm giá niêm yết và giá lăn bánh tại các tỉnh thành.
Thông tin | 2.2D Luxury | 2.2D Premium 8S | 2.2D Premium 7S | 2.2D Signature | 3.5G Signature |
Giá niêm yết (VNĐ) | 1.199.000.000 | 1.319.000.000 | 1.389.000.000 | 1.489.000.000 | 1.839.000.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | 1.370.000.000 | 1.500.000.000 | 1.570.000.000 | 1.680.000.000 | 2.050.000.000 |
Giá lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | 1.350.000.000 | 1.480.000.000 | 1.550.000.000 | 1.660.000.000 | 2.030.000.000 |
Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | 1.345.000.000 | 1.475.000.000 | 1.545.000.000 | 1.655.000.000 | 2.025.000.000 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) | 1.330.000.000 | 1.460.000.000 | 1.530.000.000 | 1.640.000.000 | 2.010.000.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký và các chi phí khác.
Thông Số Kỹ Thuật Kia Carnival
Thông số kỹ thuật luôn là yếu tố quan trọng để khách hàng đánh giá khả năng vận hành, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu của một chiếc xe. Carnival mang đến những cải tiến vượt bậc về động cơ, thiết kế và công nghệ, phù hợp cho cả nhu cầu gia đình và kinh doanh.

Chi tiết về động cơ, khả năng vận hành, và các tính năng công nghệ của các phiên bản Kia Carnival
Động Cơ và Hiệu Suất Vận Hành
- Phiên bản Diesel (2.2D): Động cơ 2.2L, công suất 199 mã lực, mô-men xoắn cực đại 440 Nm.
- Phiên bản Xăng (3.5G): Động cơ 3.5L, công suất 268 mã lực, mô-men xoắn cực đại 331 Nm.
- Hộp số: Tự động.
Kích Thước Tổng Thể và Trọng Lượng Xe
- Kích thước DxRxC: 5.155 x 1.995 x 1.775 mm.
- Chiều dài cơ sở: 3.090 mm.
- Trọng lượng không tải: Từ 2.125 kg đến 2.150 kg tùy phiên bản.
Khả Năng Tiết Kiệm Nhiên Liệu
- Phiên bản Diesel: 6.5L/100km đường hỗn hợp.
- Phiên bản Xăng: 9.7/100km đường hỗn hợp.
Hệ Thống An Toàn và Hỗ Trợ Lái
- 7 túi khí tiêu chuẩn.
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA.
- Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng.
- Camera 360 độ, cảm biến trước sau.
Đánh Giá Nội Thất và Ngoại Thất Kia Carnival
Nội thất và ngoại thất của Kia Carnival là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng và tiện nghi. Thiết kế thông minh, không gian rộng rãi và các tiện ích hiện đại giúp Carnival trở thành mẫu MPV lý tưởng cho mọi hành trình.

Hình ảnh không gian nội thất sang trọng cùng thiết kế ngoại thất hiện đại của Carnival
Nội Thất Kia Carnival
Kia Carnival mang đến không gian nội thất sang trọng và tiện nghi vượt trội, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho cả gia đình và doanh nghiệp:
- Ghế ngồi: Trang bị ghế bọc da cao cấp trên tất cả các phiên bản. Hàng ghế thứ hai có hệ thống sưởi và làm mát giúp người dùng có trải nghiệm tối ưu hơn.
- Không gian rộng rãi: Carnival được thiết kế với chiều dài cơ sở 3.090 mm, mang đến không gian thoải mái cho cả 7 hoặc 8 hành khách. Khoang hành lý có dung tích lớn, linh hoạt khi gập hàng ghế sau.
- Tiện ích hiện đại: Màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, tích hợp cửa gió điều hòa cho tất cả các hàng ghế. Hệ thống âm thanh Bose 12 loa cao cấp (trên phiên bản Signature).
Ngoại Thất Kia Carnival
Thiết kế ngoại thất của Kia Carnival là sự pha trộn giữa vẻ mạnh mẽ của SUV và sự thanh lịch của MPV:
- Thiết kế tổng thể: Carnival sở hữu kích thước lớn với chiều dài 5.155 mm, tạo dáng vẻ bề thế nhưng vẫn duy trì sự tinh tế trong từng đường nét. Lưới tản nhiệt "Mũi Hổ" đặc trưng kết hợp cùng các chi tiết chrome tạo nên vẻ ngoài hiện đại và cao cấp.
- Hệ thống chiếu sáng: Đèn pha LED Projector tự động, tích hợp dải LED ban ngày sắc nét. Đèn hậu LED thiết kế nổi bật kéo dài hết chiều rộng đuôi xe, mang đến vẻ thời thượng.
- Cửa xe và tiện ích ngoại thất: Cửa trượt điện thông minh và cốp sau mở điện rảnh tay, hỗ trợ tối đa cho việc lên xuống và xếp dỡ hành lý. Mâm xe hợp kim 19 inch với thiết kế thể thao, tăng thêm sự năng động cho xe.
Đánh Giá Ưu và Nhược Điểm Của Kia Carnival
Những điểm mạnh và hạn chế của Kia Carnival sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về mẫu xe này. Đây là những thông tin cần thiết để cân nhắc trước khi quyết định đầu tư vào chiếc MPV cao cấp này.
Ưu Điểm | Nhược Điểm |
Không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình lớn | Giá bán cao hơn một số đối thủ trong phân khúc MPV |
Thiết kế hiện đại, sang trọng | Động cơ xăng có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao |
Nhiều trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn | Không có tùy chọn dẫn động 4 bánh |

Hình ảnh trực quan nêu bật các điểm mạnh và hạn chế của Kia Carnival
So Sánh Kia Carnival Với Các Xe Trong Cùng Phân Khúc
Dưới đây là bảng so sánh Kia Carnival với các mẫu xe trong cùng phân khúc như Toyota Innova, Hyundai Staria và Mitsubishi Xpander Cross. Bảng so sánh giúp bạn có cái nhìn toàn diện để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Tiêu chí | Kia Carnival | Toyota Innova | Hyundai Staria | Mitsubishi Xpander Cross |
Giá niêm yết (VNĐ) | Từ 1.199 tỷ đến 1.839 tỷ | Từ 755 triệu đến 995 triệu | Từ 1.3 tỷ đến 1.8 tỷ | Từ 698 triệu đến 848 triệu |
Động cơ | 2.2L Diesel / 3.5L Xăng | 2.0L Xăng | 2.2L Diesel | 1.5L Xăng |
Công suất (mã lực) | 199-268 | 137 | 177 | 104 |
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 6 cấp / Số sàn 5 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 4 cấp / Số sàn 5 cấp |
Số chỗ ngồi | 7-8 chỗ | 7 chỗ | 7-11 chỗ | 7 chỗ |
Kích thước (DxRxC) | 5.155 x 1.995 x 1.775 mm | 4.735 x 1.830 x 1.795 mm | 5.253 x 1.997 x 1.990 mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 mm |
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Kia Carnival
Kia Carnival Có Mấy Phiên Bản?
Kia Carnival 2021-2024 có 5 phiên bản: 2.2D Luxury, 2.2D Premium (8S), 2.2D Premium (7S), 2.2D Signature và 3.5G Signature.
Chi Phí Lăn Bánh Kia Carnival Là Bao Nhiêu?
Chi phí lăn bánh dao động từ 1.370.000.000 VNĐ đến 2.050.000.000 VNĐ tùy phiên bản và địa phương.
Kia Carnival Có Tiết Kiệm Nhiên Liệu Không?
Phiên bản Diesel tiêu thụ khoảng 6.5L/100km, khá tiết kiệm so với các mẫu xe cùng phân khúc.
Qua bài viết về thông số kỹ thuật Kia Carnival 2021-2024, San4banh kết luận đây là mẫu MPV lý tưởng với thiết kế hiện đại, không gian nội thất tiện nghi và các trang bị công nghệ tiên tiến. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cho gia đình hoặc công việc, Carnival là lựa chọn không thể bỏ qua!