Lọc tin rao
logo
  Tin rao SVip
Vinfast Toyota Hyundai Mazda Kia Honda Mitsubishi Ford Mercedes-Benz BMW Lexus Audi Peugeot Land Rover Mini MG Volkswagen Volvo Subaru Suzuki Nissan Isuzu Porsche Maserati Wuling Baic Lynk & Co Skoda Haval BYD GAC ... Dongfeng Omoda Jaecoo Geely Citroen Buick SRM Aion Rolls Royce Thaco Zotye Daewoo Gaz Forland Fuso Haima Hongqi Chevrolet Ssangyong Bentley Jeep Fiat Daihatsu Dongben Genesis Hino Infiniti Jaguar Lamborghini Luxgen
ĐIỆN HYBRID SEDAN SUV HATCHBACK MPV BÁN TẢI CONVERTIBLE COUPE MICRO ROADSTER KHÁCH TẢI VAN
Trang chủ / Tin tức / Bài viết

Thông Số Xe Honda City 2025 – Khám Phá Từng Đặc Điểm Nổi Bật

Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:47
.Lượt xem:  

Honda City là mẫu sedan hạng B được yêu thích tại Việt Nam, nổi bật với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi, và hiệu suất vượt trội. Trong bài viết này, San4banh sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về giá lăn bánh, thông số kỹ thuật Honda City, cũng như giải đáp những câu hỏi thường gặp, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định khi chọn mua Honda City.

kham-pha-tong-quan-thong-so-ky-thuat-honda-city

Khám phá tổng quan thông số kỹ thuật Honda City

Giới Thiệu Tổng Quan Honda City

Honda City 2025 thuộc đời Honda City 2023-, là mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 2023, các mẫu xe sản xuất trong giai đoạn từ năm 2023 đến 2025 đều thuộc một đời xe.

Honda City là dòng sedan được Honda thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày lẫn di chuyển đường dài. Xe không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế năng động, trẻ trung mà còn bởi khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những gia đình trẻ hoặc người yêu thích sự hiện đại và tiện dụng trong một chiếc xe tầm trung.

Bảng Giá Niêm Yết Và Lăn Bánh Honda City

Trước khi sở hữu một chiếc Honda City, bạn cần nắm rõ giá niêm yết và chi phí lăn bánh để có sự chuẩn bị tài chính phù hợp. Honda City có giá niêm yết hợp lý và các chi phí phụ thuộc vào khu vực lăn bánh. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách của mình.

Thông tin

Honda City G

Honda City L

Honda City RS

Giá niêm yết (VNĐ)

529.000.000

569.000.000

599.000.000

Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ)

612.480.000

656.280.000

690.880.000

Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ)

598.900.000

641.900.000

675.900.000

Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ)

589.190.000

631.590.000

665.890.000

Giá lăn bánh các tỉnh thành khác (VNĐ)

582.900.000

626.900.000

659.900.000

Lưu ý: Giá lăn bánh đã bao gồm thuế trước bạ, bảo hiểm, phí đăng ký và các chi phí khác.

Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Honda City 2025

Honda City là một trong những mẫu sedan nổi bật nhờ thông số kỹ thuật ấn tượng. Từ thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ, Honda City không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hằng ngày mà còn mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn.

thong-so-ky-thuat-chi-tiet-cua-honda-city

Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda City

Nội Thất Honda City

Nội thất của Honda City được thiết kế tiện nghi và hiện đại:

  • Ghế ngồi: Bọc nỉ (bản G) và  bọc da (bản L, RS), mang đến sự thoải mái và sang trọng.
  • Khoang hành lý: Rộng rãi với dung tích 506 lít, phù hợp cho những chuyến đi dài ngày.
  • Hệ thống điều hòa: Tự động 1 vùng trên bản L và RS, chỉnh tay trên bản G.
  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB.

Ngoại Thất Honda City

Ngoại thất Honda City mang phong cách thể thao và năng động:

  • Đèn pha: LED tự động bật/tắt (bản RS), Halogen (bản G).
  • Lưới tản nhiệt: Thiết kế mạ chrome sang trọng, bản RS có họa tiết tổ ong cá tính.
  • Mâm xe: 15 inch (bản G), 16 inch (bản L, RS).
  • Gương chiếu hậu: Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.

Động Cơ Honda City

Honda City sử dụng động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu:

  • Động cơ: 1.5L DOHC i-VTEC, công suất cực đại 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút.
  • Hộp số: CVT mang lại khả năng vận hành mượt mà, ổn định.

kham-pha-tong-quan-thong-so-ky-thuat-honda-city

Tổng quan thiết kế ngoại thất của Honda City

Kích Thước Và Không Gian

Honda City có kích thước tối ưu cho cả nội thất và ngoại thất:

  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.580 x 1.748 x 1.467 mm phiên bản G và L, 4.589 x 1.748 x 1.467 mm phiên bản RS.
  • Chiều dài cơ sở: 2.600 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 134 mm.

Đánh Giá Mức Độ An Toàn Honda City

Honda City được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn:

  • Hệ thống phanh: ABS, EBD, BA.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
  • Camera lùi 3 góc quay (bản RS).
  • Hệ thống túi khí: Túi khí trước, túi khí bên ghế trước, túi khí rèm mọi ghế.

So Sánh Honda City Với Các Xe Trong Cùng Phân Khúc

Trong phân khúc sedan hạng B, Honda City cạnh tranh trực tiếp với những mẫu xe nổi bật như Toyota Vios, Hyundai Accent, và Mazda 2. Việc so sánh các yếu tố như giá cả, động cơ, thiết kế, và tính năng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Tiêu chí

Honda City RS

Toyota Vios G

Hyundai Accent

Mazda 2

Giá niêm yết (VNĐ)

599.000.000

592.000.000

542.000.000

519.000.000

Động cơ

1.5L i-VTEC

1.5L Dual VVT-i

1.4L Kappa MPI

1.5L SkyActiv

Công suất (mã lực)

119

107

100

110

Mô-men xoắn (Nm)

145

140

132

144

Hộp số

CVT

CVT

6AT

6AT

Tiêu thụ nhiên liệu

5.6L/100km

5.8L/100km

6.1L/100km

5.4L/100km

Tính năng an toàn

ABS, EBD, 6 túi khí, Honda Sensing

ABS, EBD, 7 túi khí

ABS, EBD, 6 túi khí

ABS, EBD, 6 túi khí

Kích thước (DxRxC) (mm)

4.589 x 1.748 x 1.467

4.425 x 1.730 x 1.475

4.440 x 1.729 x 1.470

4.340 x 1.695 x 1.470

Khoảng sáng gầm (mm)

134

133

150

145

Kết Luận So Sánh

  • Honda City RS nổi bật với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, đồng thời sở hữu gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiên tiến.
  • Toyota Vios mang đến độ bền bỉ và giá trị bán lại cao, cùng mức giá cạnh tranh.
  • Hyundai Accent là lựa chọn hợp lý với giá thấp hơn và nhiều trang bị tiện nghi.
  • Mazda 2 thu hút người dùng bởi thiết kế trẻ trung và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Bạn có thể tham khảo thêm tại trang thông số Honda City, để có cái nhìn toàn diện hơn về từng phiên bản cũng như tất cả các thông tin về mẫu xe này.

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Honda City 2025

Khi mua Honda City, nhiều khách hàng sẽ đặt ra những câu hỏi liên quan đến các tính năng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, hay giá cả. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định.

Honda City có tiết kiệm nhiên liệu không?

Có, với động cơ 1.5L i-VTEC và hộp số CVT, Honda City đạt mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 5.6L/100km trên đường hỗn hợp.

Nên chọn phiên bản nào của Honda City?

Nếu bạn cần đầy đủ tiện nghi và công nghệ hiện đại, bản RS là lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, bản G phù hợp với ngân sách thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản.

Honda City có phù hợp để đi đường dài không?

Có, với khoang hành lý rộng rãi, không gian nội thất thoải mái và động cơ mạnh mẽ, Honda City là lựa chọn tốt cho cả những chuyến đi xa.

Chế độ bảo hành của Honda City là gì?

Honda City được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước, cùng chính sách hỗ trợ bảo dưỡng tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc.

Honda City có bao nhiêu màu sắc?

Honda City cung cấp các màu sắc phổ biến như Trắng, Đen, Xám, Đỏ, Titan và Xanh.

Qua bài viết về thông số kỹ thuật Honda City, San4banh kết luận đây là mẫu sedan lý tưởng trong phân khúc hạng B, mang lại sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, hiệu suất mạnh mẽ và các tính năng an toàn tiên tiến. Với mức giá hợp lý và chi phí vận hành tiết kiệm, Honda City là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả cá nhân và gia đình. Với những ưu điểm vượt trội này, Honda City chắc chắn sẽ làm hài lòng bạn trong mọi hành trình.

  Thông tin tiếp theo
Đánh Giá Toàn Diện Thông Số Mitsubishi Xpander 2025 - Cho Tất Cả Phiên Bản   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:46
Thông số Mitsubishi Xpander 2025 – MPV hiện đại với 3 phiên bản MT, AT, AT Premium, thiết kế tiện nghi, động cơ mạnh mẽ, giá cả hợp lý. Xem ngay thông số chi tiết và đánh giá đầy đủ!
Thông Số Kỹ Thuật VinFast Lux SA2.0 2019-2022, Đánh Giá Toàn Diện Các Phiên Bản   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:47
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0 2019-2022, mẫu SUV 7 chỗ cao cấp với 3 phiên bản: Tiêu Chuẩn, Nâng Cao và Cao Cấp. Tìm hiểu giá bán, động cơ, thiết kế và công nghệ hiện đại
Thông Số Kỹ Thuật VinFast Lux A2.0 2019-2022, Đánh Giá Sedan Sang Trọng và Hiện Đại   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:46
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0 2019-2022, mẫu sedan hạng D cao cấp với 3 phiên bản: Tiêu Chuẩn, Nâng Cao và Cao Cấp. Tìm hiểu giá bán, động cơ, và công nghệ hiện đại
Thông Số Kia Carnival 2021-2024, Đánh Giá Chi Tiết Dòng MPV Cao Cấp Của Kia   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:47
Thông số Kia Carnival 2021-2024, MPV đẳng cấp với 5 phiên bản, thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và nhiều tiện nghi cao cấp. Xem ngay thông số chi tiết!
Thông Số Toyota Land Cruiser 2025 – Đánh Giá Toàn Diện Mẫu  SUV Hàng Đầu   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:46
Thông số Toyota Land Cruiser 2025 – SUV đỉnh cao với động cơ V6 mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và công nghệ an toàn tiên tiến
Thông Số Toyota Yaris Cross 2025 – Đánh Giá Toàn Diện Mẫu SUV Đô Thị   Thứ Tư, 22/01/25 lúc 08:46
Khám phá thông số Toyota Yaris Cross 2025 – SUV đô thị hiện đại với thiết kế trẻ trung, động cơ Xăng và Hybrid tiết kiệm nhiên liệu, cùng các tính năng an toàn tiên tiến
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF9 2025 – Khám Phá Chi Tiết Các Phiên Bản ECO và PLUS   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:22
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF9 2025, mẫu SUV điện 7 chỗ cao cấp với thiết kế hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Tìm hiểu giá bán, pin và các tính năng nổi bật.
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF8 2025 – Đánh Giá Toàn Diện ECO và PLUS   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF8 2025 với các phiên bản ECO và PLUS. Tìm hiểu giá bán, thiết kế, pin và động cơ của mẫu SUV điện cỡ trung hiện đại này.
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF5 Plus 2025 – SUV Điện Nhỏ Gọn Đáng Sở Hữu   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF5 Plus 2025, mẫu SUV điện nhỏ gọn, tiết kiệm và hiện đại. Tìm hiểu giá bán, thiết kế, động cơ và các tính năng nổi bật.
Thông Số Kỹ Thuật VinFast VF6 2025, Giá Bán Và Đánh Giá Toàn Diện   Thứ Ba, 17/12/24 lúc 08:23
Khám phá thông số kỹ thuật VinFast VF6 2025 với các phiên bản S và Plus. Tìm hiểu giá bán, động cơ, pin, kích thước, thiết kế nội thất và ngoại thất, cùng các tính năng an toàn hiện đại.
  Tin rao
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Ford
785 triệu
 
 100.000 km
 Nhập khẩu
  Nguyen Duc...
 Dầu
 Hà Nội
  Toyota
2 tỷ 690 triệu
 
 120.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
2 tỷ 260 triệu
 
 5.000 km
 Lắp ráp
  Nguyễn Nam...
 Xăng
 Hà Nội
  Lexus
2 tỷ 650 triệu
 
 90.000 km
 Nhập khẩu
  Mr Hợi
 Xăng
 Hà Nội
  Mercedes-Benz
1 tỷ 818 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Nguyễn Nam...
 Xăng
 Hà Nội
  Ford
168 triệu
 
 125 km
 Nhập khẩu
  lê bảo anh
 Dầu
 Hồ Chí Minh
  Omoda
589 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Thuận- Omoda...
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Jaecoo
929 triệu
  Mới
 Nhập khẩu
  Thuận- Omoda...
 Hybrid
 Hồ Chí Minh
  Vinfast
299 triệu
  Mới
 Lắp ráp
  Lê Hoàng Sơn
 Điện
 Hồ Chí Minh
  Vinfast
299 triệu
  Mới
 Lắp ráp
  Lê Hoàng Sơn
 Điện
 Hồ Chí Minh
  Lexus
2 tỷ 200 triệu
 
 86.270 km
 Nhập khẩu
  Nguyễn Mạnh...
 Xăng
 Hà Nội
  Mitsubishi
486 triệu
 
 40.000 km
 Nhập khẩu
  Lê Thị Phương
 Xăng
 Đồng Tháp
  Mazda
765 triệu
 
 35.700 km
 Lắp ráp
  Lưu ngọc...
 Xăng
 Hà Nội
  Hyundai
259 triệu
 
 95.000 km
 Nhập khẩu
  Phạm Văn...
 Xăng
 Đồng Nai
  Ford
150 triệu
 
 134.000 km
 Nhập khẩu
  Thái Hà
 Xăng
 Hà Nội
  Kia
278 triệu
 
 39.000 km
 Lắp ráp
  Trí Nguyễn
 Xăng
 Hồ Chí Minh
  Toyota
345 triệu
 
 70.000 km
 Lắp ráp
  Khắc An
 Xăng
 Đắk Lắk
  BYD
480 triệu
 
 27.000 km
 Nhập khẩu
  BYD Hải Dương
 Điện
 Hải Dương
  Peugeot
650 triệu
 
 37.000 km
 Lắp ráp
  Hoàng ngọc...
 Xăng
 Thanh Hóa
  Xe mới ra mắt
Honda HR-V 2025-
Honda HR-V 2025-

Ra mắt: 04/04/2025

MG G50 2025-
MG G50 2025-

Ra mắt: 29/03/2025

Omoda C5 2025-
Omoda C5 2025-

Ra mắt: Tháng 03/2025

Hyundai Custin 2025-
Hyundai Custin 2025-

Ra mắt: Tháng 03/2025